Bản dịch của từ Invigilator trong tiếng Việt

Invigilator

Noun [U/C]

Invigilator (Noun)

01

(anh, ireland, canada, ấn độ, nam phi, hồng kông, singapore, malaysia, úc, new zealand) người giám sát học sinh trong quá trình thi; giám thị

Uk ireland canada india south africa hong kong singapore malaysia australia new zealand a person who supervises students during an examination a proctor

Ví dụ

The invigilator monitored the students during the IELTS exam in 2023.

Người giám sát đã theo dõi các sinh viên trong kỳ thi IELTS năm 2023.

The invigilator did not allow any talking during the speaking test.

Người giám sát không cho phép nói chuyện trong bài kiểm tra nói.

Is the invigilator present during the IELTS writing section?

Người giám sát có có mặt trong phần viết của IELTS không?

02

(chủ yếu là vương quốc anh, ireland hoặc cổ xưa) người giám sát phòng trưng bày tại bảo tàng.

Chiefly uk ireland or archaic a person who supervises a gallery at a museum

Ví dụ

The invigilator ensured all visitors followed museum rules during the exhibit.

Người giám sát đảm bảo tất cả du khách tuân theo quy định của bảo tàng trong triển lãm.

The invigilator did not allow anyone to touch the paintings.

Người giám sát không cho phép ai chạm vào các bức tranh.

Is the invigilator responsible for monitoring the gallery's security?

Người giám sát có trách nhiệm theo dõi an ninh của phòng trưng bày không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invigilator

Không có idiom phù hợp