Bản dịch của từ Invigilator trong tiếng Việt
Invigilator

Invigilator (Noun)
The invigilator monitored the students during the IELTS exam in 2023.
Người giám sát đã theo dõi các sinh viên trong kỳ thi IELTS năm 2023.
The invigilator did not allow any talking during the speaking test.
Người giám sát không cho phép nói chuyện trong bài kiểm tra nói.
Is the invigilator present during the IELTS writing section?
Người giám sát có có mặt trong phần viết của IELTS không?
The invigilator ensured all visitors followed museum rules during the exhibit.
Người giám sát đảm bảo tất cả du khách tuân theo quy định của bảo tàng trong triển lãm.
The invigilator did not allow anyone to touch the paintings.
Người giám sát không cho phép ai chạm vào các bức tranh.
Is the invigilator responsible for monitoring the gallery's security?
Người giám sát có trách nhiệm theo dõi an ninh của phòng trưng bày không?
Họ từ
"Invigilator" là một danh từ chỉ người giám sát trong các kỳ thi, đảm bảo rằng thí sinh tuân thủ quy tắc và không gian lận. Trong tiếng Anh Hoa Kỳ, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn, với "proctor" thường được sử dụng hơn. Trong khi "invigilator" chủ yếu được dùng trong tiếng Anh Anh, cụm từ này xuất hiện trong các bài học, bài kiểm tra và bối cảnh học thuật. Giọng phát âm ở cả hai biến thể có sự khác biệt nhẹ, nhưng nghĩa và chức năng vẫn tương tự.
Từ "invigilator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "invigilare", nghĩa là "giám sát" hoặc "canh gác". Trong đó, "in-" biểu thị "trong", và "vigilare" có nghĩa là "thức khuya" hoặc "cảnh giác". Từ thế kỷ 15, "invigilator" được sử dụng để chỉ người giám sát trong bối cảnh thi cử, nhằm đảm bảo quy trình diễn ra công bằng và không bị gian lận. Hiện nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các cơ sở giáo dục để chỉ những người có trách nhiệm giám sát sinh viên trong các kỳ thi.
Từ "invigilator" xuất hiện khá ít trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói, liên quan đến bối cảnh giám sát thi cử. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường giáo dục để chỉ người giám sát kỳ thi, đảm bảo sự công bằng và trung thực trong quá trình làm bài. Từ này cũng có thể gặp trong các tài liệu liên quan đến quy trình và quy định thi cử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp