Bản dịch của từ Jaundice trong tiếng Việt
Jaundice

Jaundice (Noun)
Sự cay đắng, oán giận hoặc hoài nghi.
Bitterness resentment or cynicism.
The community showed jaundice towards the government's new social policies.
Cộng đồng thể hiện sự châm biếm đối với các chính sách xã hội mới của chính phủ.
Many residents do not feel jaundice about the upcoming local elections.
Nhiều cư dân không cảm thấy châm biếm về cuộc bầu cử địa phương sắp tới.
Why is there such jaundice among citizens regarding social changes?
Tại sao lại có sự châm biếm như vậy giữa công dân về những thay đổi xã hội?
Một tình trạng bệnh lý có màu vàng da hoặc lòng trắng mắt, phát sinh do dư thừa sắc tố bilirubin và thường do tắc nghẽn ống mật, do bệnh gan hoặc do hồng cầu bị phá vỡ quá mức.
A medical condition with yellowing of the skin or whites of the eyes arising from excess of the pigment bilirubin and typically caused by obstruction of the bile duct by liver disease or by excessive breakdown of red blood cells.
Jaundice can affect people's social interactions and mental health significantly.
Vàng da có thể ảnh hưởng đến sự tương tác xã hội và sức khỏe tinh thần.
Many people do not understand jaundice's impact on social life.
Nhiều người không hiểu tác động của vàng da đến đời sống xã hội.
How does jaundice influence social behavior in communities like Hanoi?
Vàng da ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội trong các cộng đồng như Hà Nội?
Họ từ
Vàng da (jaundice) là một triệu chứng y tế đặc trưng bởi sự tích tụ bilirubin trong máu, dẫn đến sự đổi màu vàng ở da và mắt. Tình trạng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm bệnh gan, tắc nghẽn đường mật, hoặc rối loạn huyết học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ "jaundice" được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt về phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa các quốc gia, thể hiện qua các thuật ngữ y khoa liên quan.
Từ "jaundice" bắt nguồn từ tiếng Latinh "jaundis", có nghĩa là "vàng", xuất phát từ hình thức của bệnh này, khiến da và màng nhầy có màu vàng. Từ “jaundis” lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "jaunisse", cũng chỉ trạng thái vàng da. Lịch sử của từ này phản ánh mối liên hệ giữa màu sắc và triệu chứng bệnh lý, và ngày nay nó được sử dụng để chỉ tình trạng bệnh lý liên quan đến gan, ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa bilirubin trong cơ thể.
"Jaundice" là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng vàng da và niêm mạc do tăng bilirubin trong máu. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề sức khỏe hoặc y khoa. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong tài liệu y tế, báo cáo nghiên cứu và thảo luận về các bệnh lý gan hoặc ảnh hưởng của nó đối với trẻ sơ sinh. Tần suất sử dụng tương đối thấp trong ngôn ngữ hàng ngày nhưng lại nổi bật trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp