Bản dịch của từ Jollying trong tiếng Việt

Jollying

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jollying (Verb)

dʒˈɑliɪŋ
dʒˈɑliɪŋ
01

Gerund của 'jolly': để giải trí hoặc giải trí cho ai đó một cách vui vẻ hoặc sống động.

Gerund of jolly to amuse or entertain someone in a cheerful or lively manner.

Ví dụ

They were jollying up the party with fun games and music.

Họ đã làm cho bữa tiệc thêm vui vẻ với trò chơi và âm nhạc.

He is not jollying his friends during the serious discussion.

Anh ấy không làm cho bạn bè vui vẻ trong cuộc thảo luận nghiêm túc.

Are you jollying everyone at the event this Saturday?

Bạn có đang làm cho mọi người vui vẻ tại sự kiện thứ Bảy này không?

02

Làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ hoặc phấn chấn.

To make someone feel cheerful or uplifted.

Ví dụ

She is jollying her friend during the difficult exam preparation.

Cô ấy đang làm cho bạn mình vui vẻ trong quá trình ôn thi khó khăn.

He is not jollying anyone at the party tonight.

Anh ấy không làm cho ai vui vẻ tại bữa tiệc tối nay.

Are they jollying the guests at the wedding reception?

Họ có đang làm cho khách mời vui vẻ tại tiệc cưới không?

03

Để tham gia vào các hoạt động vui vẻ hoặc vui vẻ.

To engage in cheerful or jovial activities.

Ví dụ

They are jollying at the party with music and dancing.

Họ đang vui vẻ tại bữa tiệc với âm nhạc và khiêu vũ.

She is not jollying during the serious meeting today.

Cô ấy không vui vẻ trong cuộc họp nghiêm túc hôm nay.

Are they jollying at the festival this weekend?

Họ có đang vui vẻ tại lễ hội cuối tuần này không?

Dạng động từ của Jollying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jolly

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jollied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jollied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jollies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jollying

Jollying (Noun)

dʒˈɑliɪŋ
dʒˈɑliɪŋ
01

Hành động vui vẻ hoặc giải trí.

The act of making merry or entertaining.

Ví dụ

The jollying at the party made everyone feel happy and relaxed.

Sự vui vẻ tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy hạnh phúc và thoải mái.

The jollying during the event did not include any sad stories.

Sự vui vẻ trong sự kiện không bao gồm bất kỳ câu chuyện buồn nào.

Was the jollying at the wedding enjoyable for all the guests?

Liệu sự vui vẻ tại đám cưới có thú vị cho tất cả khách mời không?

02

Một bầu không khí sôi động và vui vẻ.

A lively or cheerful atmosphere.

Ví dụ

The party had a jollying vibe that everyone enjoyed and celebrated.

Bữa tiệc có không khí vui vẻ mà mọi người đều thích và ăn mừng.

The meeting did not create a jollying atmosphere among the participants.

Cuộc họp không tạo ra không khí vui vẻ giữa các tham dự viên.

Did the festival provide a jollying environment for the attendees?

Liệu lễ hội có tạo ra môi trường vui vẻ cho những người tham dự không?

03

Một ví dụ về sự vui vẻ hoặc giải trí.

An instance of cheerfulness or amusement.

Ví dụ

The jollying at Sarah's birthday party was contagious and uplifting.

Sự vui vẻ tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah thật lây lan và nâng cao tinh thần.

There was no jollying during the serious meeting last week.

Không có sự vui vẻ nào trong cuộc họp nghiêm túc tuần trước.

Is the jollying at the festival enough to attract more visitors?

Liệu sự vui vẻ tại lễ hội có đủ thu hút thêm du khách không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jollying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jollying

Không có idiom phù hợp