Bản dịch của từ Jollying trong tiếng Việt

Jollying

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jollying(Verb)

dʒˈɑliɪŋ
dʒˈɑliɪŋ
01

Làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ hoặc phấn chấn.

To make someone feel cheerful or uplifted.

Ví dụ
02

Để tham gia vào các hoạt động vui vẻ hoặc vui vẻ.

To engage in cheerful or jovial activities.

Ví dụ
03

Gerund của 'jolly': để giải trí hoặc giải trí cho ai đó một cách vui vẻ hoặc sống động.

Gerund of jolly to amuse or entertain someone in a cheerful or lively manner.

Ví dụ

Dạng động từ của Jollying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jolly

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jollied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jollied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jollies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jollying

Jollying(Noun)

dʒˈɑliɪŋ
dʒˈɑliɪŋ
01

Một bầu không khí sôi động và vui vẻ.

A lively or cheerful atmosphere.

Ví dụ
02

Một ví dụ về sự vui vẻ hoặc giải trí.

An instance of cheerfulness or amusement.

Ví dụ
03

Hành động vui vẻ hoặc giải trí.

The act of making merry or entertaining.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ