Bản dịch của từ Jollying trong tiếng Việt
Jollying

Jollying (Verb)
They were jollying up the party with fun games and music.
Họ đã làm cho bữa tiệc thêm vui vẻ với trò chơi và âm nhạc.
He is not jollying his friends during the serious discussion.
Anh ấy không làm cho bạn bè vui vẻ trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Are you jollying everyone at the event this Saturday?
Bạn có đang làm cho mọi người vui vẻ tại sự kiện thứ Bảy này không?
She is jollying her friend during the difficult exam preparation.
Cô ấy đang làm cho bạn mình vui vẻ trong quá trình ôn thi khó khăn.
He is not jollying anyone at the party tonight.
Anh ấy không làm cho ai vui vẻ tại bữa tiệc tối nay.
Are they jollying the guests at the wedding reception?
Họ có đang làm cho khách mời vui vẻ tại tiệc cưới không?
They are jollying at the party with music and dancing.
Họ đang vui vẻ tại bữa tiệc với âm nhạc và khiêu vũ.
She is not jollying during the serious meeting today.
Cô ấy không vui vẻ trong cuộc họp nghiêm túc hôm nay.
Are they jollying at the festival this weekend?
Họ có đang vui vẻ tại lễ hội cuối tuần này không?
Dạng động từ của Jollying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jolly |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jollied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jollied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jollies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jollying |
Jollying (Noun)
Hành động vui vẻ hoặc giải trí.
The act of making merry or entertaining.
The jollying at the party made everyone feel happy and relaxed.
Sự vui vẻ tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy hạnh phúc và thoải mái.
The jollying during the event did not include any sad stories.
Sự vui vẻ trong sự kiện không bao gồm bất kỳ câu chuyện buồn nào.
Was the jollying at the wedding enjoyable for all the guests?
Liệu sự vui vẻ tại đám cưới có thú vị cho tất cả khách mời không?
Một bầu không khí sôi động và vui vẻ.
A lively or cheerful atmosphere.
The party had a jollying vibe that everyone enjoyed and celebrated.
Bữa tiệc có không khí vui vẻ mà mọi người đều thích và ăn mừng.
The meeting did not create a jollying atmosphere among the participants.
Cuộc họp không tạo ra không khí vui vẻ giữa các tham dự viên.
Did the festival provide a jollying environment for the attendees?
Liệu lễ hội có tạo ra môi trường vui vẻ cho những người tham dự không?
The jollying at Sarah's birthday party was contagious and uplifting.
Sự vui vẻ tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah thật lây lan và nâng cao tinh thần.
There was no jollying during the serious meeting last week.
Không có sự vui vẻ nào trong cuộc họp nghiêm túc tuần trước.
Is the jollying at the festival enough to attract more visitors?
Liệu sự vui vẻ tại lễ hội có đủ thu hút thêm du khách không?
Họ từ
Từ "jollying" trong tiếng Anh thường được hiểu là hành động vui vẻ, vui đùa hoặc cổ vũ ai đó. Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể chỉ việc làm cho ai đó cảm thấy phấn chấn hơn. "Jolly" là dạng gốc của từ và thường được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi "jollying" thì ít gặp hơn và thường mang tính chất không chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do khác biệt về ngữ âm.
Từ "jollying" xuất phát từ động từ tiếng Anh "jolly", có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung cổ "jolif", nghĩa là vui hơn, được nhắc đến lần đầu trong khoảng thế kỷ 14. Trong tiếng Latin, từ này có thể liên kết với "joculus", có nghĩa là điều hài hước hoặc vui vẻ. Hiện nay, "jollying" được sử dụng để chỉ hành động tạo ra sự vui vẻ, thư giãn qua việc đùa giỡn hoặc giải trí, phản ánh tính chất tích cực và khuyến khích trong giao tiếp xã hội.
Từ "jollying" ít gặp trong các phần thi của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, nhưng không phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, từ này cũng hiếm khi được sử dụng. Ngoài ra, "jollying" thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến vui đùa, giải trí, hoặc làm cho người khác cảm thấy thoải mái; nó thường gắn với các hoạt động xã hội như tiệc tùng hay gặp gỡ bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp