Bản dịch của từ Keogh plan trong tiếng Việt
Keogh plan
Keogh plan (Idiom)
Đóng góp có thể được thực hiện trên cơ sở được khấu trừ thuế.
Contributions can be made on a taxdeductible basis.
Mang lại lợi ích về thuế khi tiết kiệm khi nghỉ hưu.
Offers tax advantages for saving for retirement.
Một loại kế hoạch nghỉ hưu ở hoa kỳ được thiết kế cho các cá nhân tự kinh doanh và chủ doanh nghiệp nhỏ.
A type of retirement plan in the united states designed for selfemployed individuals and small business owners.
Được đặt theo tên của nghị sĩ william j. keogh, người có liên quan đến việc thành lập loại hình này.
Named after congressman william j keogh who was associated with its inception.
Loại hình này cho phép đóng góp hoãn thuế, có thể mang lại lợi thế đáng kể về thuế.
It allows for taxdeferred contributions which can provide a significant tax advantage.
Một loại hình kế hoạch hưu trí dành cho những cá nhân tự kinh doanh và nhân viên của họ.
A type of retirement plan that is available to selfemployed individuals and their employees.
Cung cấp các lợi thế về thuế cho khoản tiết kiệm hưu trí.
Provides tax advantages for retirement savings.
Một loại hình kế hoạch hưu trí tại hoa kỳ dành cho cá nhân tự kinh doanh và doanh nghiệp chưa hợp nhất.
A type of retirement plan in the united states for selfemployed individuals and unincorporated businesses.
Keogh plan (Noun)
Một loại hình kế hoạch hưu trí dành cho cá nhân tự kinh doanh và chủ sở hữu kiêm nhân viên của các doanh nghiệp chưa hợp nhất tại hoa kỳ.
A type of retirement plan for selfemployed individuals and owneremployees of unincorporated businesses in the united states.
Một kế hoạch đóng góp xác định được xây dựng để cung cấp thu nhập hưu trí cho người tham gia.
A defined contribution plan that is structured to provide retirement income for participants.
Một kế hoạch cho phép đóng góp theo chế độ hoãn thuế.
A plan that allows contributions to be made on a taxdeferred basis.
Một kế hoạch lương hưu dành cho những cá nhân tự kinh doanh cho phép họ dành tiền cho hưu trí.
A pension plan for selfemployed individuals that allows them to set aside money for retirement.
Một kế hoạch được thiết lập để cung cấp một số lợi thế về thuế cho tiền tiết kiệm hưu trí.
A plan that is established to provide certain tax advantages for retirement savings.
Một loại kế hoạch hưu trí cho phép những cá nhân tự kinh doanh và chủ doanh nghiệp nhỏ đóng góp vào tiền tiết kiệm hưu trí của họ.
A type of retirement plan that allows selfemployed individuals and small business owners to contribute to their retirement savings.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Keogh plan cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp