Bản dịch của từ Kern trong tiếng Việt
Kern

Kern (Noun)
The kern worked hard in the fields from dawn to dusk.
Người nông dân làm việc chăm chỉ trên cánh đồng từ sáng đến tối.
The kern did not attend the town meeting last week.
Người nông dân đã không tham dự cuộc họp thị trấn tuần trước.
Is the kern respected in modern society today?
Người nông dân có được tôn trọng trong xã hội hiện đại hôm nay không?
The kern of the letter 'A' enhances its visual appeal.
Kern của chữ 'A' làm tăng sức hấp dẫn hình ảnh của nó.
The kern does not affect the readability of the text.
Kern không ảnh hưởng đến khả năng đọc của văn bản.
What is the purpose of the kern in typography?
Mục đích của kern trong kiểu chữ là gì?
The kern fought bravely in the Battle of Clontarf in 1014.
Kern đã chiến đấu dũng cảm trong trận chiến Clontarf năm 1014.
No kern participated in the recent community event last Saturday.
Không có kern nào tham gia sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
Did the kern receive training before the major conflict in 1014?
Kern có được đào tạo trước khi xảy ra xung đột lớn năm 1014 không?
Kern (Verb)
Designers often kern letters for better visual appeal in social media posts.
Các nhà thiết kế thường điều chỉnh khoảng cách chữ để thu hút hơn trong bài đăng mạng xã hội.
They do not kern text when using default settings in graphic design software.
Họ không điều chỉnh khoảng cách chữ khi sử dụng cài đặt mặc định trong phần mềm thiết kế đồ họa.
Do graphic designers kern text for social campaigns effectively?
Các nhà thiết kế đồ họa có điều chỉnh khoảng cách chữ cho các chiến dịch xã hội hiệu quả không?
Designers kern letters to improve social media post readability.
Các nhà thiết kế điều chỉnh khoảng cách chữ để cải thiện khả năng đọc trên mạng xã hội.
They do not kern fonts in their social campaign materials.
Họ không điều chỉnh khoảng cách chữ trong tài liệu chiến dịch xã hội của họ.
Do you kern text for your social media graphics?
Bạn có điều chỉnh khoảng cách chữ cho đồ họa mạng xã hội của mình không?
Họ từ
"Kern" là một thuật ngữ trong lĩnh vực in ấn, có nghĩa là điều chỉnh khoảng cách giữa các chữ cái trong văn bản để tăng độ tương phản và tính thẩm mỹ. Trong tiếng Anh, "kern" không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong thực tiễn thiết kế, "kerning" được sử dụng phổ biến hơn để diễn tả hành động này. Việc hiểu rõ và áp dụng kỹ thuật kerning là rất quan trọng đối với nhà thiết kế đồ họa để nâng cao tính đọc và hiệu quả truyền đạt thông điệp trong văn bản.
Từ "kern" xuất phát từ tiếng Latin "cognare", có nghĩa là "biết", "nhận thức". Ở thế kỷ 15, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc cắt xén các chữ cái của văn bản in để tạo ra khoảng cách phù hợp giữa các chữ cái, dẫn đến sự ra đời của thuật ngữ "kern" trong in ấn. Ngày nay, "kern" được sử dụng để chỉ việc điều chỉnh khoảng cách giữa các ký tự nhằm cải thiện tính thẩm mỹ trong thiết kế chữ viết.
Từ "kern" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế đồ họa và loại hình, đặc biệt là trong các quy trình điều chỉnh khoảng cách giữa các kí tự trong văn bản. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết liên quan đến nghệ thuật hoặc công nghệ truyền thông. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các buổi thuyết trình chuyên ngành hoặc tài liệu nghiên cứu về thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp