Bản dịch của từ Keyboarding skill trong tiếng Việt
Keyboarding skill
Noun [U/C]

Keyboarding skill (Noun)
kˈibˌɔɹdɨŋ skˈɪl
kˈibˌɔɹdɨŋ skˈɪl
01
Khả năng gõ trên bàn phím một cách hiệu quả và chính xác.
The ability to type on a keyboard efficiently and accurately.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự thành thạo trong việc sử dụng bàn phím máy tính cho nhiều chức năng, bao gồm gõ chữ, chỉnh sửa, và định dạng văn bản.
Proficiency in using a computer keyboard for various functions, including typing, editing, and formatting text.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Keyboarding skill
Không có idiom phù hợp