Bản dịch của từ Keyboarding skill trong tiếng Việt

Keyboarding skill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keyboarding skill (Noun)

kˈibˌɔɹdɨŋ skˈɪl
kˈibˌɔɹdɨŋ skˈɪl
01

Khả năng gõ trên bàn phím một cách hiệu quả và chính xác.

The ability to type on a keyboard efficiently and accurately.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bộ kỹ năng liên quan đến việc vận hành bàn phím, thường được sử dụng trong việc nhập dữ liệu hoặc các nhiệm vụ gõ chữ.

A skill set involving the operation of a keyboard, often used in data entry or typing tasks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự thành thạo trong việc sử dụng bàn phím máy tính cho nhiều chức năng, bao gồm gõ chữ, chỉnh sửa, và định dạng văn bản.

Proficiency in using a computer keyboard for various functions, including typing, editing, and formatting text.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keyboarding skill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keyboarding skill

Không có idiom phù hợp