Bản dịch của từ Knacker's yard trong tiếng Việt

Knacker's yard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knacker's yard (Noun)

nˈækɚz jˈɑɹd
nˈækɚz jˈɑɹd
01

Khu vực của lò mổ nơi những thân thịt không thích hợp làm thức ăn cho con người hoặc cho các mục đích khác được xử lý để sản xuất các vật liệu hữu ích như keo.

The area of a slaughterhouse where carcasses unfit for human consumption or other purposes are rendered down to produce useful materials such as glue.

Ví dụ

The knacker's yard is where unfit carcasses are rendered for glue.

Khu vực bãi chết là nơi xử lý xác không thích hợp để làm keo.

Animals that are healthy never end up in the knacker's yard.

Những con vật khỏe mạnh không bao giờ kết thúc tại bãi chết.

Do you know what happens at the knacker's yard in town?

Bạn có biết điều gì xảy ra tại khu vực bãi chết ở thị trấn không?

02

(thông tục, nghĩa bóng) nơi (ngụ ý) để gửi một người hoặc đồ vật được chi tiêu vượt quá mọi mục đích sử dụng hợp lý.

Colloquial figuratively a notional place to send a person or object that is spent beyond all reasonable use.

Ví dụ

Her old laptop was sent to the knacker's yard for recycling.

Chiếc laptop cũ của cô ấy đã được gửi đến bãi phế liệu.

The company decided not to send the damaged equipment to the knacker's yard.

Công ty quyết định không gửi thiết bị hỏng đến bãi phế liệu.

Did you know that the term 'knacker's yard' is used metaphorically?

Bạn có biết thuật ngữ 'bãi phế liệu' được sử dụng ẩn dụ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knacker's yard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knacker's yard

Không có idiom phù hợp