Bản dịch của từ Knee jerk trong tiếng Việt
Knee jerk

Knee jerk (Noun)
The knee jerk reaction to the announcement surprised everyone.
Phản ứng gối gượng với thông báo làm ngạc nhiên mọi người.
Her knee jerk was so strong it knocked the table over.
Cú gượng gối của cô ấy quá mạnh khiến bàn bật ngửa.
The politician's knee jerk response caused a stir in the audience.
Phản ứng gượng gối của chính trị gia gây xôn xao trong khán giả.
Knee jerk (Adjective)
Her knee-jerk reaction to the news surprised everyone.
Phản ứng cụt lẩm của cô ấy với tin tức làm bất ngờ mọi người.
The knee-jerk decision led to unintended consequences.
Quyết định cụt lẩm dẫn đến hậu quả không mong muốn.
He regretted his knee-jerk response during the heated debate.
Anh ấy hối hận về phản ứng cụt lẩm trong cuộc tranh luận gay gắt.
Knee jerk là một cụm từ tiếng Anh xuất phát từ thuật ngữ y khoa, chỉ phản xạ nhanh chóng của gối khi một lực tác động vào gân chày. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả phản ứng ngay lập tức hoặc không suy nghĩ, thường là do thói quen hoặc định kiến. Cả British và American English đều sử dụng cụm từ này với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và ngữ cảnh.
Cụm từ "knee jerk" có nguồn gốc từ hành động phản xạ của cơ thể, được mô tả bằng thuật ngữ "knee-jerk reflex" trong ngôn ngữ y học, xuất phát từ tiếng Latinh "genu" (gối) và "jerk" (giật). Sự kết hợp này ám chỉ phản ứng tự nhiên không do tư duy điều khiển. Trong ngữ cảnh hiện đại, "knee jerk" thường được dùng để chỉ những phản ứng nhanh chóng, không cân nhắc, thể hiện tính tiêu cực trong việc ứng xử và phản ứng xã hội.
Cụm từ "knee jerk" thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, để chỉ phản ứng tự phát hoặc không suy nghĩ. Tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể được phân loại là vừa phải, thường gặp trong các chủ đề về tâm lý học hoặc xã hội học. Ngoài ra, "knee jerk" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hằng ngày để miêu tả phản ứng thái quá hoặc không hợp lý trước một tình huống nào đó, như trong tranh luận hoặc phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp