Bản dịch của từ Kneehole desk trong tiếng Việt

Kneehole desk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kneehole desk (Noun)

nˈihˌoʊl dˈɛsk
nˈihˌoʊl dˈɛsk
01

Một loại bàn có không gian mở ở phía trước cho phép không gian cho đầu gối của người ngồi.

A type of desk with an open space at the front that allows room for a person's knees when seated.

Ví dụ

She prefers a kneehole desk for her home office setup.

Cô ấy thích một bàn có chỗ để chân cho văn phòng tại nhà.

He does not like using a kneehole desk at the library.

Anh ấy không thích sử dụng bàn có chỗ để chân ở thư viện.

Is a kneehole desk suitable for small living spaces?

Bàn có chỗ để chân có phù hợp với không gian sống nhỏ không?

02

Một chiếc bàn viết được thiết kế để chứa một người ngồi, thường có ngăn kéo hoặc khoang ở hai bên.

A writing desk designed to accommodate a seated individual, typically featuring drawers or compartments on either side.

Ví dụ

She placed her laptop on the kneehole desk in the library.

Cô đặt laptop của mình trên bàn viết có chỗ để chân trong thư viện.

The kneehole desk does not fit well in the small office.

Bàn viết có chỗ để chân không vừa trong văn phòng nhỏ.

Is the kneehole desk suitable for the community center's study area?

Bàn viết có chỗ để chân có phù hợp cho khu học tập của trung tâm cộng đồng không?

03

Một kiểu bàn truyền thống thường được tìm thấy trong các văn phòng và phòng làm việc, đặc trưng bởi không gian cho đầu gối ở dưới bề mặt.

A traditional desk style often found in offices and studies, characterized by a knee space below the surface.

Ví dụ

My father uses a kneehole desk for his home office work.

Bố tôi sử dụng một chiếc bàn có khoảng trống dưới cho văn phòng tại nhà.

They do not prefer kneehole desks for modern office spaces anymore.

Họ không còn thích bàn có khoảng trống dưới cho không gian văn phòng hiện đại nữa.

Do you think a kneehole desk is suitable for students?

Bạn có nghĩ rằng một chiếc bàn có khoảng trống dưới phù hợp cho sinh viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kneehole desk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kneehole desk

Không có idiom phù hợp