Bản dịch của từ Labour rate trong tiếng Việt

Labour rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labour rate (Noun)

lˈeɪbɚ ɹˈeɪt
lˈeɪbɚ ɹˈeɪt
01

Số tiền chi trả cho công nhân theo giờ, ngày hoặc trong một khoảng thời gian theo hợp đồng.

The amount of money paid to workers per hour, day, or in a contractual period.

Ví dụ

The average labour rate in California is $25 per hour.

Mức lương trung bình ở California là 25 đô la mỗi giờ.

Many workers do not receive a fair labour rate.

Nhiều công nhân không nhận được mức lương công bằng.

What is the labour rate for construction workers in New York?

Mức lương cho công nhân xây dựng ở New York là bao nhiêu?

02

Một thước đo chi phí lao động trong một ngành hoặc lĩnh vực cụ thể.

A measure of the cost of labor in a specific industry or sector.

Ví dụ

The labour rate in the construction industry increased by 5% last year.

Tỷ lệ lao động trong ngành xây dựng đã tăng 5% năm ngoái.

The labour rate does not reflect the high demand for workers in healthcare.

Tỷ lệ lao động không phản ánh nhu cầu cao về công nhân trong y tế.

What is the current labour rate for teachers in public schools?

Tỷ lệ lao động hiện tại cho giáo viên trong trường công là bao nhiêu?

03

Tốc độ mà công việc được hoàn thành bởi công nhân, thường được định lượng dưới dạng sản lượng trên một đơn vị thời gian.

The speed at which work is completed by workers, often quantified as output per unit of time.

Ví dụ

The labour rate in Vietnam increased by 5% last year.

Tỷ lệ lao động ở Việt Nam đã tăng 5% vào năm ngoái.

The labour rate does not reflect the workers' actual productivity levels.

Tỷ lệ lao động không phản ánh đúng mức năng suất thực tế của công nhân.

What is the current labour rate for factory workers in Ho Chi Minh City?

Tỷ lệ lao động hiện tại cho công nhân nhà máy ở Thành phố Hồ Chí Minh là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Labour rate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Labour rate

Không có idiom phù hợp