Bản dịch của từ Laboursome trong tiếng Việt
Laboursome

Laboursome (Adjective)
Social work can be laboursome, especially during natural disasters like hurricanes.
Công việc xã hội có thể rất vất vả, đặc biệt trong thiên tai như bão.
Many people do not find laboursome jobs appealing in today's society.
Nhiều người không thấy những công việc vất vả hấp dẫn trong xã hội hôm nay.
Are laboursome tasks necessary for building a strong community?
Liệu các nhiệm vụ vất vả có cần thiết để xây dựng cộng đồng mạnh mẽ không?
Của một con tàu: không ổn định; có xu hướng nghiêng và lăn dữ dội khi biển động; (của một hàng hóa) có khả năng làm cho tàu mất ổn định theo cách này. so sánh “lao động”. bây giờ hiếm.
Of a ship unstable inclined to pitch and roll violently in rough seas of a cargo liable to cause a ship to become unstable in this way compare labour now rare.
The laboursome ship struggled during the stormy weather last week.
Con tàu khó khăn đã vật lộn trong thời tiết bão tố tuần trước.
The cargo was not laboursome, allowing smooth sailing for the crew.
Hàng hóa không gây khó khăn, cho phép tàu đi êm ái.
Is the laboursome cargo causing issues for the shipping company?
Hàng hóa khó khăn có gây ra vấn đề cho công ty vận chuyển không?
Từ "laboursome" mang nghĩa là gây khó khăn, tốn sức, thường liên quan đến công việc nặng nhọc hoặc đòi hỏi nỗ lực lớn. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, chủ yếu được thay thế bởi "laborious". Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "laboursome" ít phổ biến hơn ở cả hai dạng, nhưng "laborious" là tương đương chính thức hơn trong cả hai biến thể ngôn ngữ, thường chỉ ra công việc tốn thời gian và công sức mà không mang nghĩa tiêu cực như "laboursome".
Từ "laboursome" xuất phát từ tiếng Latinh "labor", có nghĩa là "lao động" hoặc "công việc". Từ nguyên này phản ánh đặc tính nặng nhọc và yêu cầu sức lực trong các hoạt động. Trong tiếng Anh, "laboursome" được sử dụng để mô tả những công việc hoặc nhiệm vụ đòi hỏi sự cố gắng, căng thẳng và hao tổn sức lực. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên nét đặc trưng của sự vất vả và tốn sức liên quan đến lao động.
Từ "laboursome" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất sử dụng của nó được coi là thấp trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những công việc hoặc nhiệm vụ đòi hỏi nhiều sức lao động hoặc nỗ lực. Trong các lĩnh vực như quản lý dự án, sản xuất hoặc xây dựng, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi mô tả các công việc nặng nhọc hoặc mất thời gian.