Bản dịch của từ Large portion trong tiếng Việt

Large portion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Large portion (Noun)

lˈɑɹdʒ pˈɔɹʃən
lˈɑɹdʒ pˈɔɹʃən
01

Một số lượng của cái gì đó, thường là thực phẩm, lớn hơn nhiều so với bình thường.

A quantity of something, typically food, that is much larger than average or usual.

Ví dụ

The restaurant served a large portion of pasta to each customer.

Nhà hàng phục vụ một phần mì lớn cho mỗi khách hàng.