Bản dịch của từ Large portion trong tiếng Việt
Large portion
Large portion (Noun)
The restaurant served a large portion of pasta to each customer.
Nhà hàng phục vụ một phần mì lớn cho mỗi khách hàng.
Many people do not eat a large portion of vegetables daily.
Nhiều người không ăn một phần rau lớn mỗi ngày.
Is a large portion of food necessary for a social gathering?
Một phần thức ăn lớn có cần thiết cho một buổi gặp gỡ xã hội không?
A large portion of the community attended the town hall meeting last week.
Một phần lớn của cộng đồng đã tham dự cuộc họp thị trấn tuần trước.
A large portion of students did not participate in the social event.
Một phần lớn sinh viên đã không tham gia sự kiện xã hội.
Did a large portion of the population vote in the recent elections?
Có phải một phần lớn của dân số đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử gần đây?
Many families received a large portion of the government aid last year.
Nhiều gia đình đã nhận một phần lớn hỗ trợ từ chính phủ năm ngoái.
Not everyone got a large portion of the social benefits available.
Không phải ai cũng nhận được một phần lớn lợi ích xã hội có sẵn.
Did the charity distribute a large portion of its funds effectively?
Liệu tổ chức từ thiện có phân phối một phần lớn quỹ của mình hiệu quả không?
Cụm từ "large portion" trong tiếng Anh chỉ một phần lớn hoặc số lượng lớn của một cái gì đó, thường được sử dụng để miêu tả thức ăn hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói tiếng Anh Anh có thể ưa thích từ "portion" để chỉ khối lượng thực phẩm hơn là "serving" như trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu tồn tại ở sắc thái sử dụng và ngữ cảnh hơn là ý nghĩa cơ bản.