Bản dịch của từ Leave somebody to their own devices trong tiếng Việt
Leave somebody to their own devices

Leave somebody to their own devices (Idiom)
Parents often leave teenagers to their own devices during summer vacation.
Cha mẹ thường để thanh thiếu niên tự quyết định trong kỳ nghỉ hè.
Teachers do not leave students to their own devices in class.
Giáo viên không để học sinh tự quyết định trong lớp học.
Do you think friends should leave each other to their own devices?
Bạn có nghĩ rằng bạn bè nên để nhau tự quyết định không?
Teachers often leave students to their own devices during group projects.
Giáo viên thường để học sinh tự làm trong các dự án nhóm.
Parents do not leave their teenagers to their own devices too often.
Cha mẹ không thường để thanh thiếu niên tự quyết định.
Why do some mentors leave their mentees to their own devices?
Tại sao một số người hướng dẫn để học viên tự quyết định?
Bỏ rơi ai đó với các quyết định hoặc hành động của họ, đặc biệt khi những quyết định đó có thể dẫn đến vấn đề.
To abandon someone to their own decisions or actions, especially when those decisions may lead to problems.
Parents often leave children to their own devices in social gatherings.
Cha mẹ thường để trẻ em tự quyết định trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Teachers should not leave students to their own devices during group projects.
Giáo viên không nên để học sinh tự quyết định trong các dự án nhóm.
Do you think friends should leave each other to their own devices?
Bạn có nghĩ rằng bạn bè nên để nhau tự quyết định không?
Câu thành ngữ "leave somebody to their own devices" có nghĩa là để ai đó tự quyết định hoặc tự xử lý vấn đề mà không có sự can thiệp hay hỗ trợ từ người khác. Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc cho phép ai đó tự do làm điều mình muốn, đôi khi dẫn đến kết quả không mong muốn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cấu trúc và ý nghĩa của câu thành ngữ này tương đương nhau, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh xã hội.