Bản dịch của từ Leet trong tiếng Việt
Leet

Leet (Adjective)
(của một người) có kỹ năng lập trình máy tính hoặc hack.
Of a person skilled at computer programming or hacking.
He is a leet hacker, known for his exceptional skills.
Anh ấy là một hacker leet, nổi tiếng với kỹ năng xuất sắc của mình.
She is not a leet programmer but she is very talented.
Cô ấy không phải là một lập trình viên leet nhưng cô ấy rất tài năng.
Is he considered a leet coder in the tech community?
Anh ấy có được xem là một coder leet trong cộng đồng công nghệ không?
Leet (Noun)
The local lord organized a leet to address community issues.
Chúa địa phương tổ chức một phiên tòa leet để giải quyết các vấn đề cộng đồng.
The villagers were not happy with the outcomes of the leet.
Những người dân làng không hài lòng với kết quả của phiên tòa leet.
Did the leet meeting discuss land disputes in the manor?
Cuộc họp leet có thảo luận về tranh chấp đất đai trong lãnh địa không?
Many teenagers use leet to communicate online with their friends.
Nhiều thiếu niên sử dụng leet để giao tiếp trực tuyến với bạn bè.
Using leet in formal writing is not appropriate for academic essays.
Sử dụng leet trong viết chính thức không phù hợp cho bài luận học thuật.
Do you think leet can be considered a form of creative expression?
Bạn có nghĩ rằng leet có thể được coi là một hình thức biểu hiện sáng tạo không?
The company announced the final list of leet candidates.
Công ty đã công bố danh sách cuối cùng của ứng viên leet.
She was not included in the leet group for the job.
Cô ấy không được bao gồm trong nhóm ứng viên leet cho công việc.
Who is on the leet roster for the leadership position?
Ai nằm trong danh sách ứng viên leet cho vị trí lãnh đạo?
"Leet" hay còn gọi là "1337" là thuật ngữ bắt nguồn từ cộng đồng game và hacker, dùng để chỉ một kiểu viết mã hóa, nơi các ký tự trong từ được thay thế bằng các số hoặc ký tự tương tự. Ví dụ, chữ "E" có thể được thay bằng số "3". Mặc dù "leet" không có phiên bản tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ riêng biệt, nhưng nó chủ yếu được sử dụng trong văn hóa internet và trò chơi trực tuyến, nhằm thể hiện sự tinh vi trong việc giao tiếp số hóa.
Từ "leet" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ từ "elite" bằng cách thay thế các chữ cái bằng các ký tự số và ký hiệu đặc trưng để thể hiện sự tinh vi và khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa mạng. Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 trong cộng đồng người sử dụng Internet, phản ánh sự sáng tạo và tính độc đáo trong giao tiếp số. Nó hiện nay thường được sử dụng để ám chỉ đến phong cách viết đặc trưng trong văn hóa hack và trò chơi trực tuyến.
Từ "leet", viết tắt của "elite", xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh trò chơi điện tử và cộng đồng trực tuyến, nhưng ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bài viết thảo luận về văn hóa mạng nhưng không phải là một từ vựng chính thức. Sự sử dụng từ này chủ yếu gặp trong các tình huống giao tiếp không chính thức, thể hiện sự am hiểu về văn hóa internet và các tương tác trong cộng đồng game.