Bản dịch của từ Leet trong tiếng Việt

Leet

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leet (Adjective)

lit
lit
01

(của một người) có kỹ năng lập trình máy tính hoặc hack.

Of a person skilled at computer programming or hacking.

Ví dụ

He is a leet hacker, known for his exceptional skills.

Anh ấy là một hacker leet, nổi tiếng với kỹ năng xuất sắc của mình.

She is not a leet programmer but she is very talented.

Cô ấy không phải là một lập trình viên leet nhưng cô ấy rất tài năng.

Is he considered a leet coder in the tech community?

Anh ấy có được xem là một coder leet trong cộng đồng công nghệ không?

Leet (Noun)

lit
lit
01

Một hồ sơ tòa án hàng năm hoặc nửa năm mà các lãnh chúa của một số trang viên nắm giữ.

A yearly or halfyearly court of record that the lords of certain manors held.

Ví dụ

The local lord organized a leet to address community issues.

Chúa địa phương tổ chức một phiên tòa leet để giải quyết các vấn đề cộng đồng.

The villagers were not happy with the outcomes of the leet.

Những người dân làng không hài lòng với kết quả của phiên tòa leet.

Did the leet meeting discuss land disputes in the manor?

Cuộc họp leet có thảo luận về tranh chấp đất đai trong lãnh địa không?

02

Một ngôn ngữ hoặc mã không chính thức được sử dụng trên internet, trong đó các chữ cái tiêu chuẩn thường được thay thế bằng chữ số hoặc ký tự đặc biệt.

An informal language or code used on the internet in which standard letters are often replaced by numerals or special characters.

Ví dụ

Many teenagers use leet to communicate online with their friends.

Nhiều thiếu niên sử dụng leet để giao tiếp trực tuyến với bạn bè.

Using leet in formal writing is not appropriate for academic essays.

Sử dụng leet trong viết chính thức không phù hợp cho bài luận học thuật.

Do you think leet can be considered a form of creative expression?

Bạn có nghĩ rằng leet có thể được coi là một hình thức biểu hiện sáng tạo không?

03

Danh sách các ứng cử viên được chọn cho một vị trí.

A list of candidates selected for a post.

Ví dụ

The company announced the final list of leet candidates.

Công ty đã công bố danh sách cuối cùng của ứng viên leet.

She was not included in the leet group for the job.

Cô ấy không được bao gồm trong nhóm ứng viên leet cho công việc.

Who is on the leet roster for the leadership position?

Ai nằm trong danh sách ứng viên leet cho vị trí lãnh đạo?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leet

Không có idiom phù hợp