Bản dịch của từ Left turn trong tiếng Việt

Left turn

Noun [U/C] Interjection Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Left turn (Noun)

lˈɛfthɚn
lˈɛfthɚn
01

Dùng không phải theo nghĩa bóng hoặc thành ngữ: nhìn trái, rẽ.

Used other than figuratively or idiomatically: see left, turn.

Ví dụ

He missed the left turn to John's house.

Anh lỡ rẽ trái vào nhà John.

She signaled before making a left turn at the intersection.

Cô ra hiệu trước khi rẽ trái ở ngã tư.

The left turn caused a delay in the social gathering.

Rẽ trái gây ra sự chậm trễ trong việc tụ tập xã hội.

02

(thành ngữ) một sự thay đổi bất ngờ so với cách mọi thứ dường như đang diễn ra.

(idiomatic) an unexpected change from the way things seemed to be going.

Ví dụ

She took a left turn in her career, switching from finance to art.

Cô ấy đã rẽ trái trong sự nghiệp của mình, chuyển từ tài chính sang nghệ thuật.

His sudden left turn in attitude surprised everyone at the party.

Thái độ rẽ trái đột ngột của anh ấy khiến mọi người trong bữa tiệc ngạc nhiên.

The company's left turn in strategy led to increased customer satisfaction.

Chiến lược rẽ trái của công ty đã khiến sự hài lòng của khách hàng ngày càng tăng.

Left turn (Interjection)

lˈɛfthɚn
lˈɛfthɚn
01

(chủ yếu là quân sự) lệnh cho một người lính hoặc người khác đang hành quân: quay chín mươi độ sang trái!

(chiefly military) a command to a soldier or other person who is marching: turn ninety degrees to your left!

Ví dụ

At the social event, the instructor shouted 'Left turn!' to the participants.

Tại sự kiện xã hội, người hướng dẫn hét lên 'Rẽ trái!' cho những người tham gia.

During the parade, the sergeant commanded, 'Left turn!' to the soldiers.

Trong cuộc duyệt binh, trung sĩ ra lệnh, 'Rẽ trái!' với những người lính.

The dance routine required a quick 'Left turn!' for all performers.

Thói quen khiêu vũ đòi hỏi phải nhanh chóng 'Rẽ trái!' cho tất cả người biểu diễn.

Left turn (Verb)

lˈɛfthɚn
lˈɛfthɚn
01

(nội động từ, chủ yếu là quân sự) quay chín mươi độ sang trái, đặc biệt là để đáp lại mệnh lệnh quân sự khi hành quân.

(intransitive, chiefly military) to turn ninety degrees to one's left, especially in response to a military command while marching.

Ví dụ

During the parade, the soldiers executed a sharp left turn.

Trong cuộc duyệt binh, các binh sĩ thực hiện cú rẽ trái sắc bén.

The instructor demonstrated the proper technique for a left turn.

Người hướng dẫn trình diễn kỹ thuật rẽ trái đúng cách.

In the military training exercise, the recruits practiced the left turn.

Trong bài huấn luyện quân sự, các tân binh đã thực hành rẽ trái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/left turn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Left turn

Không có idiom phù hợp