Bản dịch của từ Left turn trong tiếng Việt
Left turn

Left turn (Noun)
Dùng không phải theo nghĩa bóng hoặc thành ngữ: nhìn trái, rẽ.
Used other than figuratively or idiomatically: see left, turn.
He missed the left turn to John's house.
Anh lỡ rẽ trái vào nhà John.
She signaled before making a left turn at the intersection.
Cô ra hiệu trước khi rẽ trái ở ngã tư.
The left turn caused a delay in the social gathering.
Rẽ trái gây ra sự chậm trễ trong việc tụ tập xã hội.
She took a left turn in her career, switching from finance to art.
Cô ấy đã rẽ trái trong sự nghiệp của mình, chuyển từ tài chính sang nghệ thuật.
His sudden left turn in attitude surprised everyone at the party.
Thái độ rẽ trái đột ngột của anh ấy khiến mọi người trong bữa tiệc ngạc nhiên.
The company's left turn in strategy led to increased customer satisfaction.
Chiến lược rẽ trái của công ty đã khiến sự hài lòng của khách hàng ngày càng tăng.
Left turn (Interjection)
At the social event, the instructor shouted 'Left turn!' to the participants.
Tại sự kiện xã hội, người hướng dẫn hét lên 'Rẽ trái!' cho những người tham gia.
During the parade, the sergeant commanded, 'Left turn!' to the soldiers.
Trong cuộc duyệt binh, trung sĩ ra lệnh, 'Rẽ trái!' với những người lính.
The dance routine required a quick 'Left turn!' for all performers.
Thói quen khiêu vũ đòi hỏi phải nhanh chóng 'Rẽ trái!' cho tất cả người biểu diễn.
Left turn (Verb)
(nội động từ, chủ yếu là quân sự) quay chín mươi độ sang trái, đặc biệt là để đáp lại mệnh lệnh quân sự khi hành quân.
(intransitive, chiefly military) to turn ninety degrees to one's left, especially in response to a military command while marching.
During the parade, the soldiers executed a sharp left turn.
Trong cuộc duyệt binh, các binh sĩ thực hiện cú rẽ trái sắc bén.
The instructor demonstrated the proper technique for a left turn.
Người hướng dẫn trình diễn kỹ thuật rẽ trái đúng cách.
In the military training exercise, the recruits practiced the left turn.
Trong bài huấn luyện quân sự, các tân binh đã thực hành rẽ trái.
Cụm từ "left turn" có nghĩa là hành động rẽ sang trái, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông để chỉ đường đi. Trong tiếng Anh, "left turn" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "left turning" có thể được sử dụng để chỉ động từ, mang nghĩa lì lợm hoặc bướng bỉnh đến một hướng trái. Cụm từ này là một ví dụ về ngôn ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực giao thông.
Cụm từ "left turn" kết hợp từ "left" và "turn". Từ "left" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lyft", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "luft", mang nghĩa là phía bên trái. "Turn" bắt nguồn từ tiếng Pháp "torner", từ tiếng Latinh "tornare", có nghĩa là xoay chuyển. Lịch sử từ vựng cho thấy "left turn" hiện nay không chỉ đề cập đến hành động vật lý mà còn mang theo ngữ nghĩa chiến lược hoặc quyết định trong nhiều lĩnh vực, từ giao thông đến chính trị.
Cụm từ "left turn" có tần suất sử dụng thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường phải mô tả hướng đi hoặc các quy trình chỉ đường. Trong ngữ cảnh giao thông, "left turn" phổ biến trong các tình huống liên quan đến chỉ dẫn lái xe, bản đồ, và việc tham gia giao thông. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu về an toàn giao thông và quy tắc lái xe.