Bản dịch của từ Lemma trong tiếng Việt
Lemma

Lemma (Noun)
Một từ hoặc cụm từ được xác định trong từ điển hoặc được nhập vào danh sách từ.
A word or phrase defined in a dictionary or entered in a word list.
The word 'friendship' is a lemma in the English dictionary.
Từ 'friendship' là một lemma trong từ điển tiếng Anh.
The term 'community service' is a lemma commonly used in textbooks.
Thuật ngữ 'community service' là một lemma thường được sử dụng trong sách giáo khoa.
In linguistics, 'morpheme' is an important lemma for analysis.
Trong ngôn ngữ học, 'morpheme' là một lemma quan trọng để phân tích.
The lemma of the grass floret provides protection for the seed.
Lemma của bông cỏ bảo vệ hạt giống.
The lemma of the grass is green and often overlooked in fields.
Lemma của cỏ là màu xanh và thường bị bỏ qua trên cánh đồng.
The lemma is an important part of the grass reproductive structure.
Lemma là một phần quan trọng của cấu trúc sinh sản của cỏ.
Một định lý phụ hoặc trung gian trong một lập luận hoặc chứng minh.
A subsidiary or intermediate theorem in an argument or proof.
The lemma provided a crucial step in the mathematical proof.
Bài định lý cung cấp một bước quan trọng trong chứng minh toán học.
The students struggled to understand the complex lemma in class.
Các sinh viên gặp khó khăn trong việc hiểu bài định lý phức tạp trong lớp học.
The lemma was the key to unlocking the solution to the problem.
Bài định lý là chìa khóa để giải mã giải pháp cho vấn đề.
Tiêu đề chỉ ra chủ đề hoặc lập luận của một tác phẩm văn học hoặc chú thích.
A heading indicating the subject or argument of a literary composition or annotation.
The lemma of the article was about climate change.
Bài viết có tiêu đề về biến đổi khí hậu.
The lemma of the book discussed mental health awareness.
Cuốn sách có phần giới thiệu về nhận thức về sức khỏe tâm thần.
The lemma of the research paper focused on poverty alleviation strategies.
Bài báo cáo nghiên cứu tập trung vào các chiến lược giảm nghèo.
Dạng danh từ của Lemma (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lemma | Lemmas |
Họ từ
Từ "lemma" trong ngữ nghĩa ngôn ngữ học đề cập đến một dạng cơ bản hoặc hình thức từ được sử dụng để đại diện cho một nhóm từ liên quan trong từ điển hoặc ngữ liệu. "Lemma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "được lấy" hoặc "được cho". Trong khi cả hai tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng thuật ngữ này với cùng một nghĩa, cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, âm tiết thứ hai thường phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "lemma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "λήμμα" (lēmma), có nghĩa là "điểm đã được giả định" hoặc "điều được cho là đúng". Trong ngữ nghĩa học và ngữ pháp, lemma được dùng để chỉ dạng cơ bản của một từ, thường được sử dụng trong từ điển hoặc phân tích ngữ nghĩa. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở việc lemma phục vụ như một điểm khởi đầu cho việc nghiên cứu và phân tích ngôn ngữ.
Từ "lemma" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, để chỉ các dạng cơ bản của từ được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và tri thức. Trong phần Speaking, nó có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về ngữ nghĩa hoặc cấu trúc ngôn ngữ. Ngoài ra, "lemma" còn phổ biến trong các nghiên cứu toán học, lý thuyết tác phẩm và chú thích văn học, làm nổi bật vai trò quan trọng của nó trong việc phân tích và diễn giải thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp