Bản dịch của từ Lemma trong tiếng Việt

Lemma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lemma (Noun)

lˈɛmə
lˈɛmə
01

Một từ hoặc cụm từ được xác định trong từ điển hoặc được nhập vào danh sách từ.

A word or phrase defined in a dictionary or entered in a word list.

Ví dụ

The word 'friendship' is a lemma in the English dictionary.

Từ 'friendship' là một lemma trong từ điển tiếng Anh.

The term 'community service' is a lemma commonly used in textbooks.

Thuật ngữ 'community service' là một lemma thường được sử dụng trong sách giáo khoa.

In linguistics, 'morpheme' is an important lemma for analysis.

Trong ngôn ngữ học, 'morpheme' là một lemma quan trọng để phân tích.

02

Lá bắc phía dưới của bông cỏ.

The lower bract of the floret of a grass.

Ví dụ

The lemma of the grass floret provides protection for the seed.

Lemma của bông cỏ bảo vệ hạt giống.

The lemma of the grass is green and often overlooked in fields.

Lemma của cỏ là màu xanh và thường bị bỏ qua trên cánh đồng.

The lemma is an important part of the grass reproductive structure.

Lemma là một phần quan trọng của cấu trúc sinh sản của cỏ.

03

Một định lý phụ hoặc trung gian trong một lập luận hoặc chứng minh.

A subsidiary or intermediate theorem in an argument or proof.

Ví dụ

The lemma provided a crucial step in the mathematical proof.

Bài định lý cung cấp một bước quan trọng trong chứng minh toán học.

The students struggled to understand the complex lemma in class.

Các sinh viên gặp khó khăn trong việc hiểu bài định lý phức tạp trong lớp học.

The lemma was the key to unlocking the solution to the problem.

Bài định lý là chìa khóa để giải mã giải pháp cho vấn đề.

04

Tiêu đề chỉ ra chủ đề hoặc lập luận của một tác phẩm văn học hoặc chú thích.

A heading indicating the subject or argument of a literary composition or annotation.

Ví dụ

The lemma of the article was about climate change.

Bài viết có tiêu đề về biến đổi khí hậu.

The lemma of the book discussed mental health awareness.

Cuốn sách có phần giới thiệu về nhận thức về sức khỏe tâm thần.

The lemma of the research paper focused on poverty alleviation strategies.

Bài báo cáo nghiên cứu tập trung vào các chiến lược giảm nghèo.

Dạng danh từ của Lemma (Noun)

SingularPlural

Lemma

Lemmas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lemma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lemma

Không có idiom phù hợp