Bản dịch của từ Less than carload trong tiếng Việt

Less than carload

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Less than carload(Noun)

lˈɛs ðˈæn kˈɑɹlˌoʊd
lˈɛs ðˈæn kˈɑɹlˌoʊd
01

Một lô hàng nhỏ hơn lượng tối thiểu cần thiết để lấp đầy một toa hàng.

A shipment of goods that is smaller than the minimum amount required to fill a freight car.

Ví dụ
02

Một loại dịch vụ vận chuyển cho lô hàng nhỏ hơn, thường liên quan đến việc xử lý thêm.

A type of transportation service for smaller shipments, typically involving additional handling.

Ví dụ
03

Một chiến lược định giá và vận chuyển áp dụng khi lô hàng không đủ cho một lô hàng đầy toa.

A pricing and shipping strategy that applies when the load is not sufficient for a full carload shipment.

Ví dụ