Bản dịch của từ Less than carload trong tiếng Việt
Less than carload
Noun [U/C]

Less than carload(Noun)
lˈɛs ðˈæn kˈɑɹlˌoʊd
lˈɛs ðˈæn kˈɑɹlˌoʊd
Ví dụ
02
Một loại dịch vụ vận chuyển cho lô hàng nhỏ hơn, thường liên quan đến việc xử lý thêm.
A type of transportation service for smaller shipments, typically involving additional handling.
Ví dụ
