Bản dịch của từ Let hair down trong tiếng Việt
Let hair down

Let hair down (Idiom)
After work, I let my hair down at the local pub.
Sau giờ làm, tôi thư giãn ở quán rượu địa phương.
She doesn't let her hair down during formal events.
Cô ấy không thư giãn trong các sự kiện trang trọng.
Do you let your hair down at social gatherings?
Bạn có thư giãn tại các buổi gặp mặt xã hội không?
At the party, Sarah let her hair down and danced freely.
Tại bữa tiệc, Sarah đã buông lỏng và nhảy múa tự do.
John didn't let his hair down during the formal meeting yesterday.
John đã không buông lỏng trong cuộc họp chính thức hôm qua.
Did you let your hair down at the social gathering last week?
Bạn đã buông lỏng tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước chưa?
After work, I let my hair down at the party.
Sau giờ làm, tôi thư giãn tại bữa tiệc.
She doesn't let her hair down during stressful meetings.
Cô ấy không thư giãn trong các cuộc họp căng thẳng.
Do you let your hair down when you meet friends?
Bạn có thư giãn khi gặp gỡ bạn bè không?
Cụm từ "let hair down" trong tiếng Anh có nghĩa là thư giãn hoặc trở nên tự do, không còn bị ràng buộc bởi các quy tắc xã hội hoặc hình thức ứng xử. Trong bối cảnh văn hóa, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc một cá nhân giải tỏa stress hoặc tham gia vào các hoạt động vui vẻ, thoải mái. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm, hình thức viết lẫn ý nghĩa sử dụng.
Cụm từ "let hair down" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ hình ảnh của việc thả tóc dài, một hành động biểu thị sự thoải mái và tự do. Cách dùng này liên quan đến việc giải phóng áp lực và rào cản xã hội, thường được áp dụng trong ngữ cảnh khi con người muốn thư giãn hoặc thể hiện bản thân mà không e ngại. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động thả lỏng bản thân trong các tình huống xã hội.
Cụm từ "let hair down" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật hoặc văn hóa dân gian, biểu thị hành động thư giãn, buông lỏng bản thân sau một thời gian căng thẳng. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể xuất hiện trong các tình huống xã hội như tiệc tùng, gặp gỡ bạn bè hay trong các cuộc thảo luận về lối sống và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


