Bản dịch của từ Letters patent trong tiếng Việt
Letters patent

Letters patent (Noun)
(luật) một loại văn bản pháp lý dưới dạng thư ngỏ do cơ quan có thẩm quyền ban hành để chỉ đạo thực hiện một số hành động; trao độc quyền, quyền, địa vị hoặc danh hiệu cho một cá nhân hoặc tổ chức; hoặc để ghi lại một hợp đồng.
Law a type of legal document in the form of an open letter issued by an authority to direct that some action be taken to grant a monopoly right status or title to a person or organization or to record a contract.
The government issued letters patent for the new social housing project.
Chính phủ đã cấp giấy phép cho dự án nhà ở xã hội mới.
The city council did not approve the letters patent for the nonprofit.
Hội đồng thành phố không phê duyệt giấy phép cho tổ chức phi lợi nhuận.
What are the requirements for obtaining letters patent in social initiatives?
Yêu cầu để nhận giấy phép trong các sáng kiến xã hội là gì?
"Letters patent" (chỉ thị chính thức) là một tài liệu pháp lý được chính phủ ban hành, thường để cấp quyền hoặc công nhận một đặc quyền nào đó cho cá nhân hoặc tổ chức. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh cấp bằng sáng chế hoặc tước vị quý tộc. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được dùng trong văn phong chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ ít gặp hơn nhưng vẫn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý. Sự khác biệt chính về cách dùng nằm ở tần suất và ngữ cảnh xuất hiện trong hệ thống pháp luật.
Thuật ngữ "letters patent" xuất phát từ tiếng Latinh "litterae patentes", nghĩa là "các văn bản mở". Tiếng Latin này diễn tả các tài liệu chính thức được ban hành bởi nhà cai trị, thường nhằm công nhận quyền lực hoặc tài sản của một cá nhân hoặc tổ chức. Bản chất công khai của "letters patent" phản ánh tính minh bạch và khả năng tiếp cận thông tin trong lịch sử hành chính, góp phần định hình ý nghĩa hiện tại của khái niệm liên quan đến quyền lợi và sở hữu.
Thuật ngữ "letters patent" có tần suất sử dụng không cao trong các bài thi IELTS, nhưng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý và hành chính, đặc biệt là trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ và quyền sở hữu tài sản. Trong các bài thi IELTS, nó có thể được sử dụng trong phần nói và viết khi thảo luận về quyền lợi và trách nhiệm liên quan đến tài sản trí tuệ. Từ này cũng thường thấy trong tài liệu pháp lý và các văn bản quy phạm pháp luật, nơi liên quan đến quyền cấp phép và quyền lợi của các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp