Bản dịch của từ Life support system trong tiếng Việt

Life support system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Life support system (Noun)

lˈaɪf səpˈɔɹt sˈɪstəm
lˈaɪf səpˈɔɹt sˈɪstəm
01

Một bộ thiết bị cung cấp những điều kiện cần thiết cho một sinh vật sống tồn tại.

A set of equipment that provides the necessary conditions for a living organism to survive.

Ví dụ

Hospitals use life support systems to save patients in critical condition.

Bệnh viện sử dụng hệ thống hỗ trợ sự sống để cứu bệnh nhân trong tình trạng nguy kịch.

Not all hospitals have advanced life support systems for patients.

Không phải tất cả bệnh viện đều có hệ thống hỗ trợ sự sống tiên tiến cho bệnh nhân.

Do you think life support systems are necessary in every hospital?

Bạn có nghĩ rằng hệ thống hỗ trợ sự sống là cần thiết ở mọi bệnh viện không?

02

Đề cập đến các hệ thống duy trì sự sống hoặc cung cấp dịch vụ chăm sóc thiết yếu trong môi trường y tế.

Refers to systems that sustain life or provide essential care in medical settings.

Ví dụ

The hospital's life support system saved many patients during the pandemic.

Hệ thống hỗ trợ sự sống của bệnh viện đã cứu nhiều bệnh nhân trong đại dịch.

The life support system did not function properly last night.

Hệ thống hỗ trợ sự sống đã không hoạt động đúng cách tối qua.

Is the life support system ready for the new patient?

Hệ thống hỗ trợ sự sống đã sẵn sàng cho bệnh nhân mới chưa?

03

Thường được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả điều gì đó quan trọng cho sự sống còn hoặc chức năng.

Often used metaphorically to describe something that is crucial for survival or functionality.

Ví dụ

Education is a life support system for social development and progress.

Giáo dục là hệ thống hỗ trợ sự sống cho phát triển xã hội.

Social media is not a life support system for real friendships.

Mạng xã hội không phải là hệ thống hỗ trợ sự sống cho tình bạn thật.

Is community support a life support system for mental health?

Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là hệ thống hỗ trợ sự sống cho sức khỏe tâm thần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/life support system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] Additionally, advancements in initially designed for space travellers, have been adapted for medical devices, improving the quality of for patients with chronic illnesses [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Life support system

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.