Bản dịch của từ Life support system trong tiếng Việt
Life support system

Life support system (Noun)
Hospitals use life support systems to save patients in critical condition.
Bệnh viện sử dụng hệ thống hỗ trợ sự sống để cứu bệnh nhân trong tình trạng nguy kịch.
Not all hospitals have advanced life support systems for patients.
Không phải tất cả bệnh viện đều có hệ thống hỗ trợ sự sống tiên tiến cho bệnh nhân.
Do you think life support systems are necessary in every hospital?
Bạn có nghĩ rằng hệ thống hỗ trợ sự sống là cần thiết ở mọi bệnh viện không?
The hospital's life support system saved many patients during the pandemic.
Hệ thống hỗ trợ sự sống của bệnh viện đã cứu nhiều bệnh nhân trong đại dịch.
The life support system did not function properly last night.
Hệ thống hỗ trợ sự sống đã không hoạt động đúng cách tối qua.
Is the life support system ready for the new patient?
Hệ thống hỗ trợ sự sống đã sẵn sàng cho bệnh nhân mới chưa?
Thường được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả điều gì đó quan trọng cho sự sống còn hoặc chức năng.
Often used metaphorically to describe something that is crucial for survival or functionality.
Education is a life support system for social development and progress.
Giáo dục là hệ thống hỗ trợ sự sống cho phát triển xã hội.
Social media is not a life support system for real friendships.
Mạng xã hội không phải là hệ thống hỗ trợ sự sống cho tình bạn thật.
Is community support a life support system for mental health?
Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là hệ thống hỗ trợ sự sống cho sức khỏe tâm thần không?
Hệ thống hỗ trợ sự sống (life support system) là một tập hợp các thiết bị và công nghệ được thiết kế để duy trì và bảo vệ các chức năng sống của con người trong các tình huống khẩn cấp hoặc trong môi trường khắc nghiệt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học, không gian và công nghệ sinh học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với thuật ngữ này về cách phát âm, cách viết cũng như nghĩa và cách sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
