Bản dịch của từ Lighten the mood trong tiếng Việt
Lighten the mood

Lighten the mood (Verb)
Làm cho tình huống hoặc bầu không khí trở nên vui vẻ hoặc thoải mái hơn
To make a situation or atmosphere more cheerful or relaxed
She told a joke to lighten the mood at the party.
Cô ấy đã kể một câu chuyện hài hước để làm không khí vui vẻ hơn tại bữa tiệc.
They didn't lighten the mood during the serious discussion.
Họ đã không làm không khí vui vẻ hơn trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Can you lighten the mood with a funny story?
Bạn có thể làm không khí vui vẻ hơn bằng một câu chuyện hài hước không?
Giảm bớt nỗi buồn hoặc nghiêm trọng
To alleviate sadness or seriousness
John told a joke to lighten the mood at the party.
John đã kể một câu chuyện cười để làm nhẹ bầu không khí ở bữa tiệc.
The sad movie did not lighten the mood among the friends.
Bộ phim buồn không làm nhẹ bầu không khí giữa các bạn bè.
Can music really lighten the mood during a tough discussion?
Âm nhạc có thể làm nhẹ bầu không khí trong một cuộc thảo luận khó khăn không?
Her jokes always lighten the mood during our social gatherings.
Những câu chuyện cười của cô ấy luôn làm không khí vui vẻ hơn.
His negativity does not lighten the mood at our parties.
Sự tiêu cực của anh ấy không làm không khí vui vẻ hơn tại các bữa tiệc.
Can you lighten the mood with a funny story?
Bạn có thể làm không khí vui vẻ hơn bằng một câu chuyện hài không?
Cụm từ "lighten the mood" có nghĩa là làm cho không khí trở nên vui vẻ và thoải mái hơn, thường trong bối cảnh căng thẳng hoặc nghiêm túc. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; tuy nhiên, ở phần viết có thể xuất hiện một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường gặp trong giao tiếp không chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng trong các cuộc hội thoại trang trọng hơn.