Bản dịch của từ Lightening trong tiếng Việt
Lightening

Lightening(Noun)
Sự xuất hiện của sự phóng điện tự nhiên trong thời gian rất ngắn và điện áp cao giữa đám mây và mặt đất hoặc trong đám mây, kèm theo một tia sáng và thường có sấm sét.
The occurrence of a natural electrical discharge of very short duration and high voltage between a cloud and the ground or within a cloud accompanied by a bright flash and typically also thunder.
Lightening(Verb)
Dạng động từ của Lightening (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lighten |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lightened |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lightened |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lightens |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lightening |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "lightening" trong tiếng Anh chỉ hành động làm cho cái gì đó trở nên sáng hơn hoặc nhẹ hơn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được dùng khi nói về việc làm giảm trọng lượng hoặc cải thiện ánh sáng trong không gian. Từ này khác biệt với “lightning,” biểu thị hiện tượng thiên nhiên của tia chớp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lightening" giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh văn nói hoặc văn viết.
Từ "lightening" có nguồn gốc từ động từ Latin "lucere" có nghĩa là "chiếu sáng". Trong tiếng Anh, từ này bắt nguồn từ "light" (ánh sáng) và thêm hậu tố "-ening", tạo thành một động từ miêu tả quá trình làm cho cái gì đó trở nên sáng hơn. Về mặt ngữ nghĩa, "lightening" liên quan đến hành động làm giảm bớt trọng lượng hoặc cường độ, như trong "lightening the load" hay "lightening the atmosphere", thể hiện sự chuyển biến từ tâm trạng nghiêm túc sang nhẹ nhàng hơn.
Từ "lightening" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần viết và nói liên quan đến các chủ đề như khí hậu và môi trường. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày để miêu tả hành động làm sáng hơn một màu sắc hoặc giảm bớt trọng lượng. Sự hạn chế trong việc sử dụng cho thấy nó không phải là từ vựng phổ biến trong ngôn ngữ học thuật.
Họ từ
Từ "lightening" trong tiếng Anh chỉ hành động làm cho cái gì đó trở nên sáng hơn hoặc nhẹ hơn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được dùng khi nói về việc làm giảm trọng lượng hoặc cải thiện ánh sáng trong không gian. Từ này khác biệt với “lightning,” biểu thị hiện tượng thiên nhiên của tia chớp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lightening" giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh văn nói hoặc văn viết.
Từ "lightening" có nguồn gốc từ động từ Latin "lucere" có nghĩa là "chiếu sáng". Trong tiếng Anh, từ này bắt nguồn từ "light" (ánh sáng) và thêm hậu tố "-ening", tạo thành một động từ miêu tả quá trình làm cho cái gì đó trở nên sáng hơn. Về mặt ngữ nghĩa, "lightening" liên quan đến hành động làm giảm bớt trọng lượng hoặc cường độ, như trong "lightening the load" hay "lightening the atmosphere", thể hiện sự chuyển biến từ tâm trạng nghiêm túc sang nhẹ nhàng hơn.
Từ "lightening" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần viết và nói liên quan đến các chủ đề như khí hậu và môi trường. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày để miêu tả hành động làm sáng hơn một màu sắc hoặc giảm bớt trọng lượng. Sự hạn chế trong việc sử dụng cho thấy nó không phải là từ vựng phổ biến trong ngôn ngữ học thuật.
