Bản dịch của từ Lightening trong tiếng Việt
Lightening

Lightening (Noun)
Sự xuất hiện của sự phóng điện tự nhiên trong thời gian rất ngắn và điện áp cao giữa đám mây và mặt đất hoặc trong đám mây, kèm theo một tia sáng và thường có sấm sét.
The occurrence of a natural electrical discharge of very short duration and high voltage between a cloud and the ground or within a cloud accompanied by a bright flash and typically also thunder.
The lightening during the storm startled everyone at the outdoor event.
Cơn sét trong bão làm mọi người tại sự kiện ngoài trời giật mình.
Lightening is not common in our city during summer months.
Sét không phổ biến ở thành phố chúng tôi vào mùa hè.
Did you see the lightening strike the tree last night?
Bạn có thấy sét đánh vào cây tối qua không?
Lightening struck the tall building during the storm.
Sét đánh vào tòa nhà cao trong cơn bão.
There was no lightening in the sky, just heavy rain.
Không có sét nào trên bầu trời, chỉ có mưa lớn.
Lightening (Verb)
The storm clouds are lightening in the evening sky above Chicago.
Những đám mây bão đang phát sáng trên bầu trời tối ở Chicago.
The clouds did not lighten during the entire social event last night.
Những đám mây không phát sáng trong suốt sự kiện xã hội tối qua.
Did the clouds lighten before the community gathering in New York?
Có phải những đám mây đã phát sáng trước buổi họp mặt cộng đồng ở New York không?
The storm was lightening rapidly outside the window.
Cơn bão đang giảm dần nhanh chóng bên ngoài cửa sổ.
The weather forecast predicted no lightening in the area tonight.
Dự báo thời tiết không có sự sáng bừng nào trong khu vực đêm nay.
Dạng động từ của Lightening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lighten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lightened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lightened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lightens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lightening |
Họ từ
Từ "lightening" trong tiếng Anh chỉ hành động làm cho cái gì đó trở nên sáng hơn hoặc nhẹ hơn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được dùng khi nói về việc làm giảm trọng lượng hoặc cải thiện ánh sáng trong không gian. Từ này khác biệt với “lightning,” biểu thị hiện tượng thiên nhiên của tia chớp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lightening" giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh văn nói hoặc văn viết.
Từ "lightening" có nguồn gốc từ động từ Latin "lucere" có nghĩa là "chiếu sáng". Trong tiếng Anh, từ này bắt nguồn từ "light" (ánh sáng) và thêm hậu tố "-ening", tạo thành một động từ miêu tả quá trình làm cho cái gì đó trở nên sáng hơn. Về mặt ngữ nghĩa, "lightening" liên quan đến hành động làm giảm bớt trọng lượng hoặc cường độ, như trong "lightening the load" hay "lightening the atmosphere", thể hiện sự chuyển biến từ tâm trạng nghiêm túc sang nhẹ nhàng hơn.
Từ "lightening" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần viết và nói liên quan đến các chủ đề như khí hậu và môi trường. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày để miêu tả hành động làm sáng hơn một màu sắc hoặc giảm bớt trọng lượng. Sự hạn chế trong việc sử dụng cho thấy nó không phải là từ vựng phổ biến trong ngôn ngữ học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
