Bản dịch của từ Lightening trong tiếng Việt

Lightening

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lightening (Noun)

ˈlaɪ.tə.nɪŋ
ˈlaɪ.tə.nɪŋ
01

Sự xuất hiện của sự phóng điện tự nhiên trong thời gian rất ngắn và điện áp cao giữa đám mây và mặt đất hoặc trong đám mây, kèm theo một tia sáng và thường có sấm sét.

The occurrence of a natural electrical discharge of very short duration and high voltage between a cloud and the ground or within a cloud accompanied by a bright flash and typically also thunder.

Ví dụ

The lightening during the storm startled everyone at the outdoor event.

Cơn sét trong bão làm mọi người tại sự kiện ngoài trời giật mình.

Lightening is not common in our city during summer months.

Sét không phổ biến ở thành phố chúng tôi vào mùa hè.

Did you see the lightening strike the tree last night?

Bạn có thấy sét đánh vào cây tối qua không?

Lightening struck the tall building during the storm.

Sét đánh vào tòa nhà cao trong cơn bão.

There was no lightening in the sky, just heavy rain.

Không có sét nào trên bầu trời, chỉ có mưa lớn.

Lightening (Verb)

lˈaɪtənɪŋ
lˈaɪtnɪŋ
01

(của một đám mây) phát ra tia chớp.

Of a cloud emit flashes of lightning.

Ví dụ

The storm clouds are lightening in the evening sky above Chicago.

Những đám mây bão đang phát sáng trên bầu trời tối ở Chicago.

The clouds did not lighten during the entire social event last night.

Những đám mây không phát sáng trong suốt sự kiện xã hội tối qua.

Did the clouds lighten before the community gathering in New York?

Có phải những đám mây đã phát sáng trước buổi họp mặt cộng đồng ở New York không?

The storm was lightening rapidly outside the window.

Cơn bão đang giảm dần nhanh chóng bên ngoài cửa sổ.

The weather forecast predicted no lightening in the area tonight.

Dự báo thời tiết không có sự sáng bừng nào trong khu vực đêm nay.

Dạng động từ của Lightening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lighten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lightened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lightened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lightens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lightening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lightening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] And it is no exaggeration to say that his genuine smile could really up my day [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Lightening

Không có idiom phù hợp