Bản dịch của từ Limbic system trong tiếng Việt
Limbic system

Limbic system (Noun)
Một hệ thống phức tạp gồm các dây thần kinh và mạng lưới trong não, liên quan đến một số khu vực gần rìa vỏ não liên quan đến bản năng và tâm trạng. nó kiểm soát những cảm xúc cơ bản (sợ hãi, vui sướng, tức giận) và động lực (đói, tình dục, sự thống trị, chăm sóc con cái).
A complex system of nerves and networks in the brain involving several areas near the edge of the cortex concerned with instinct and mood it controls the basic emotions fear pleasure anger and drives hunger sex dominance care of offspring.
The limbic system influences our social interactions and emotional responses daily.
Hệ limbic ảnh hưởng đến các tương tác xã hội và phản ứng cảm xúc hàng ngày.
Social anxiety does not only stem from the limbic system's reactions.
Sự lo âu xã hội không chỉ bắt nguồn từ phản ứng của hệ limbic.
How does the limbic system affect our social behavior in groups?
Hệ limbic ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội của chúng ta trong nhóm?
Hệ limbic là một tập hợp các cấu trúc não bộ nằm sâu trong não và liên quan đến việc điều chỉnh cảm xúc, hành vi và ký ức. Hệ limbic bao gồm các phần như amygdala, hippocampus và vùng dưới đồi. Tuy không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong thuật ngữ này, nhưng cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào chuyên ngành nghiên cứu. Hệ limbic đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý cảm xúc và hành vi xã hội.
Hệ limbic (limbic system) có nguồn gốc từ từ "limbus" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "biên giới" hoặc "ranh giới". Từ này được các khoa học gia sử dụng để chỉ vùng não nằm giữa các cấu trúc cảm xúc và trí tuệ, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cảm xúc, hành vi và trí nhớ. Hệ limbic được xác định rõ hơn vào thế kỷ 20 và trở thành thuật ngữ phổ biến trong tâm lý học và thần kinh học, phản ánh sự kết nối giữa cảm xúc và chức năng nhận thức trong não bộ.
Hệ thống limbic là một thuật ngữ thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học tâm lý và sinh học. Trong bốn phần thi của IELTS, từ này thường ít gặp hơn so với các thuật ngữ thông dụng khác, nhưng có thể xuất hiện trong các bài thi về khoa học tự nhiên và viết luận liên quan đến tâm lý con người. Hệ thống limbic có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cảm xúc, trí nhớ và hành vi, do đó, trong các nghiên cứu và bài viết về não bộ, từ này sẽ được sử dụng khá phổ biến.