Bản dịch của từ Living standard trong tiếng Việt
Living standard

Living standard(Noun)
Mức độ giàu có, tiện nghi, hàng hóa vật chất và nhu cầu thiết yếu có sẵn cho một tầng lớp kinh tế - xã hội nhất định trong một khu vực địa lý nhất định, thường được đo bằng thu nhập, việc làm, sự chênh lệch giai cấp và tỷ lệ nghèo.
The level of wealth, comfort, material goods, and necessities available to a certain socioeconomic class in a certain geographic area, usually measured by income, employment, class disparity, and poverty rate.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tiêu chuẩn sống (living standard) là thuật ngữ dùng để chỉ chất lượng cuộc sống của một cá nhân hoặc một tập thể, bao gồm thu nhập, dịch vụ xã hội, và điều kiện sinh hoạt. Nó phản ánh mức độ thoả mãn các nhu cầu cơ bản cũng như nhu cầu cao hơn, như giáo dục và sức khỏe. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có nghĩa giống nhau; tuy nhiên, cách sử dụng và các chỉ số bố trí có thể khác nhau dựa trên tiêu chuẩn văn hóa và kinh tế của mỗi khu vực.
Tiêu chuẩn sống (living standard) là thuật ngữ dùng để chỉ chất lượng cuộc sống của một cá nhân hoặc một tập thể, bao gồm thu nhập, dịch vụ xã hội, và điều kiện sinh hoạt. Nó phản ánh mức độ thoả mãn các nhu cầu cơ bản cũng như nhu cầu cao hơn, như giáo dục và sức khỏe. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có nghĩa giống nhau; tuy nhiên, cách sử dụng và các chỉ số bố trí có thể khác nhau dựa trên tiêu chuẩn văn hóa và kinh tế của mỗi khu vực.
