Bản dịch của từ Living street trong tiếng Việt

Living street

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Living street (Noun)

lˈɪvɨŋ stɹˈit
lˈɪvɨŋ stɹˈit
01

Một con phố được thiết kế để ưu tiên các không gian ngoài trời và lưu lượng đi bộ thay vì phương tiện.

A street that is designed to prioritize outdoor spaces and pedestrian traffic rather than vehicles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khu vực cộng đồng nơi mọi người có thể tụ tập, tương tác và giao tiếp trong một môi trường phố tấp nập.

A community area where people can gather, interact, and socialize in a lively street environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một con phố kết hợp nhiều hình thức nghệ thuật công cộng và hoạt động để tạo ra bầu không khí sôi động.

A street that integrates various forms of public art and activities to create a vibrant atmosphere.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/living street/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Living street

Không có idiom phù hợp