Bản dịch của từ Local currency trong tiếng Việt

Local currency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Local currency (Noun)

lˈoʊkəl kɝˈənsi
lˈoʊkəl kɝˈənsi
01

Một loại tiền tệ được sử dụng ở một quốc gia hoặc khu vực nhất định, trái ngược với tiền tệ nước ngoài.

A currency that is used in a particular country or region, as opposed to foreign currency.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đơn vị tiền tệ của một khu vực cụ thể, được chấp nhận như một phương tiện trao đổi và thường được phát hành bởi chính phủ hoặc ngân hàng trung ương của khu vực đó.

The monetary unit of a specific area, which is accepted as medium of exchange and is usually issued by the government or central bank of that area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hệ thống tiền tệ được sử dụng ở một quốc gia cụ thể, thường bị ảnh hưởng bởi các điều kiện kinh tế địa phương.

The system of money used in a particular country, often influenced by local economic conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/local currency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Local currency

Không có idiom phù hợp