Bản dịch của từ Lore trong tiếng Việt
Lore

Lore (Noun)
The lore of the bird is an important feature in birdwatching.
Lờ chim là một đặc điểm quan trọng trong việc quan sát chim.
Herpetologists study the lore of snakes to understand their behavior better.
Các nhà nghiên cứu côn trùng học nghiên cứu lờ của rắn để hiểu rõ hơn về hành vi của chúng.
Learning about the lore of different species enhances social awareness.
Việc tìm hiểu về lờ của các loài khác nhau nâng cao nhận thức xã hội.
The lore of the indigenous tribe is rich with stories.
Lịch sử của bộ tộc bản địa đầy với câu chuyện.
Local lore about the haunted house spreads quickly in town.
Lịch sử địa phương về ngôi nhà ma ám lan truyền nhanh chóng trong thị trấn.
The lore of ancient civilizations fascinates historians and archaeologists.
Lịch sử của các nền văn minh cổ đại làm say mê các nhà sử học và khảo cổ học.
Họ từ
"Lore" là một danh từ chỉ kiến thức truyền khẩu, thường liên quan đến các câu chuyện, tín ngưỡng hoặc văn hóa trong một cộng đồng. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "lore" thường chỉ việc truyền đạt tri thức, truyền thuyết, và các thông tin văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Từ "lore" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leorn", có nghĩa là "học hỏi" hoặc "kiến thức". Nó xuất phát từ gốc Latinh “lēarnian”, có nghĩa là "học", liên quan đến khái niệm tích lũy tri thức qua kinh nghiệm và truyền miệng. Trong lịch sử, "lore" được sử dụng để chỉ những câu chuyện, truyền thuyết và tri thức văn hóa được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, biểu thị sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại trong việc bảo tồn văn hóa.
Từ "lore" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề văn hóa và di sản. Trong ngữ cảnh chung, "lore" thường được sử dụng để chỉ truyền thuyết, kiến thức dân gian hoặc câu chuyện văn hóa của một cộng đồng. Nó xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa, anh hùng folktale hoặc kiến thức truyền miệng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp