Bản dịch của từ Loved trong tiếng Việt
Loved

Loved (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tình yêu.
Simple past and past participle of love.
She loved the IELTS writing task because it was easy.
Cô ấy yêu thích nhiệm vụ viết IELTS vì nó dễ dàng.
He didn't loved the speaking test as it made him nervous.
Anh ấy không yêu thích bài kiểm tra nói vì nó làm anh ta lo lắng.
Did they loved the social topics in the writing section?
Họ có yêu thích các chủ đề xã hội trong phần viết không?
Dạng động từ của Loved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Love |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Loved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Loved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Loves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Loving |
Loved (Adjective)
Là đối tượng của tình yêu.
Being the object of love.
She was loved by everyone in the community.
Cô ấy được mọi người trong cộng đồng yêu thương.
He was not loved by his classmates due to his behavior.
Anh ấy không được bạn học yêu thương vì hành vi của mình.
Was she loved by her colleagues for her kindness?
Cô ấy có được đồng nghiệp yêu thương vì lòng tốt không?
Dạng tính từ của Loved (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Loved Đã yêu | More loved Được yêu thương nhiều hơn | Most loved Được yêu thích nhất |
Họ từ
"Từ 'loved' là động từ quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'love,' mang nghĩa là yêu thương hoặc có cảm tình sâu sắc đối với một người hoặc một vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'loved' được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh và mức độ tình cảm có thể khác nhau tùy thuộc vào từng nền văn hóa, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên".
Từ "loved" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to love", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *libōną, nghĩa là " yêu thương". Cụm từ này được hình thành từ tiếng Latinh "lubet", mang ý nghĩa "thích", "vui lòng". Sự phát triển ý nghĩa từ động từ này phản ánh sự sâu sắc của cảm xúc con người, từ sự thích thú ban đầu trở thành tình yêu thương mạnh mẽ. Hiện tại, "loved" chỉ thể hiện trạng thái được yêu thương, thể hiện sự kết nối tình cảm giữa các cá nhân.
Từ "loved" thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được khuyến khích thể hiện cảm xúc và ý kiến cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả mối quan hệ hoặc tình cảm của nhân vật. Ngoài ra, "loved" còn xuất hiện phổ biến trong văn học, nhạc và phim, thể hiện sự gắn kết, tình cảm mạnh mẽ giữa con người với nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



