Bản dịch của từ Loves trong tiếng Việt
Loves

Loves (Noun)
Số nhiều của tình yêu.
Plural of love.
Many people loves their families and friends deeply.
Nhiều người yêu gia đình và bạn bè của họ rất nhiều.
Not everyone loves social media for its negative effects.
Không phải ai cũng yêu thích mạng xã hội vì những tác động tiêu cực.
Do you think people loves community events more now?
Bạn có nghĩ rằng mọi người yêu thích các sự kiện cộng đồng hơn bây giờ không?
Dạng danh từ của Loves (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Love | Loves |
Họ từ
Từ "loves" là dạng số nhiều của động từ "love", mang nghĩa yêu thương, thể hiện tình cảm mạnh mẽ và sâu sắc đối với người khác, đồ vật hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, "loves" thường được sử dụng trong ngữ pháp số ít, khi chủ ngữ là ngôi thứ ba (he/she/it). Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh văn hóa khi diễn đạt tình cảm.
Từ "loves" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "love", xuất phát từ tiếng Anh cổ "lufu", có nghĩa là sự yêu thương, tình cảm gắn bó sâu sắc. Căn nguyên của nó có thể truy nguyên về gốc Proto-Germanic *leubh-, mang ý nghĩa tương tự về tình yêu và lòng thương. Từ ngữ này không chỉ thể hiện tình cảm giữa con người mà còn mở rộng ra cả tình yêu đối với những giá trị trừu tượng khác. Sự phát triển của từ "loves" trong ngữ cảnh hiện đại phản ánh sự khám phá và thể hiện đa dạng các khía cạnh của tình yêu trong văn hóa và đời sống.
Từ "loves" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường liên quan đến các chủ đề tình cảm, tình yêu và mối quan hệ. Trong các ngữ cảnh khác, "loves" thường được sử dụng trong văn chương, các tác phẩm nghệ thuật, và giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự yêu thích mãnh liệt đối với con người, sở thích hoặc hoạt động. Việc sử dụng từ này có thể phản ánh cảm xúc và tính cách của người nói, tạo nên chiều sâu cho cuộc trò chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



