Bản dịch của từ Magnetic resonance imaging trong tiếng Việt

Magnetic resonance imaging

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnetic resonance imaging (Noun)

mæɡnˈɛtɨk ɹˈɛzənəns ˈɪmɨdʒɨŋ
mæɡnˈɛtɨk ɹˈɛzənəns ˈɪmɨdʒɨŋ
01

Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh y tế sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh để tạo ra hình ảnh về cấu trúc và các quá trình sinh lý của cơ thể.

A medical imaging technique used in radiology to form pictures of the anatomy and the physiological processes of the body.

Ví dụ

Magnetic resonance imaging helps doctors diagnose diseases in patients effectively.

Chụp cộng hưởng từ giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân hiệu quả.

Magnetic resonance imaging does not expose patients to harmful radiation.

Chụp cộng hưởng từ không gây phơi nhiễm bức xạ có hại cho bệnh nhân.

Is magnetic resonance imaging available at local hospitals for everyone?

Chụp cộng hưởng từ có sẵn tại các bệnh viện địa phương cho mọi người không?

02

Một phương pháp sử dụng các nguyên tắc của cộng hưởng từ hạt nhân để hình dung các mô mềm trong cơ thể.

A method that employs the principles of nuclear magnetic resonance to visualize soft tissues in the body.

Ví dụ

Magnetic resonance imaging helps doctors see soft tissues in patients clearly.

Chụp cộng hưởng từ giúp bác sĩ nhìn rõ mô mềm ở bệnh nhân.

Magnetic resonance imaging does not use radiation like traditional X-rays do.

Chụp cộng hưởng từ không sử dụng bức xạ như X-quang truyền thống.

Is magnetic resonance imaging effective for diagnosing brain tumors in children?

Chụp cộng hưởng từ có hiệu quả trong chẩn đoán u não ở trẻ em không?

03

Mri thường được sử dụng để chẩn đoán các rối loạn não và tủy sống, cũng như chấn thương khớp.

Mri is commonly used to diagnose brain and spinal cord disorders, as well as joint injuries.

Ví dụ

Magnetic resonance imaging helps diagnose many social health issues today.

Chụp cộng hưởng từ giúp chẩn đoán nhiều vấn đề sức khỏe xã hội hôm nay.

Magnetic resonance imaging does not replace traditional methods for social health diagnosis.

Chụp cộng hưởng từ không thay thế các phương pháp truyền thống trong chẩn đoán sức khỏe xã hội.

Does magnetic resonance imaging provide better insights into social health conditions?

Chụp cộng hưởng từ có cung cấp cái nhìn tốt hơn về các tình trạng sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magnetic resonance imaging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magnetic resonance imaging

Không có idiom phù hợp