Bản dịch của từ Magnetic resonance imaging trong tiếng Việt
Magnetic resonance imaging

Magnetic resonance imaging (Noun)
Magnetic resonance imaging helps doctors diagnose diseases in patients effectively.
Chụp cộng hưởng từ giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân hiệu quả.
Magnetic resonance imaging does not expose patients to harmful radiation.
Chụp cộng hưởng từ không gây phơi nhiễm bức xạ có hại cho bệnh nhân.
Is magnetic resonance imaging available at local hospitals for everyone?
Chụp cộng hưởng từ có sẵn tại các bệnh viện địa phương cho mọi người không?
Magnetic resonance imaging helps doctors see soft tissues in patients clearly.
Chụp cộng hưởng từ giúp bác sĩ nhìn rõ mô mềm ở bệnh nhân.
Magnetic resonance imaging does not use radiation like traditional X-rays do.
Chụp cộng hưởng từ không sử dụng bức xạ như X-quang truyền thống.
Is magnetic resonance imaging effective for diagnosing brain tumors in children?
Chụp cộng hưởng từ có hiệu quả trong chẩn đoán u não ở trẻ em không?
Magnetic resonance imaging helps diagnose many social health issues today.
Chụp cộng hưởng từ giúp chẩn đoán nhiều vấn đề sức khỏe xã hội hôm nay.
Magnetic resonance imaging does not replace traditional methods for social health diagnosis.
Chụp cộng hưởng từ không thay thế các phương pháp truyền thống trong chẩn đoán sức khỏe xã hội.
Does magnetic resonance imaging provide better insights into social health conditions?
Chụp cộng hưởng từ có cung cấp cái nhìn tốt hơn về các tình trạng sức khỏe xã hội không?