Bản dịch của từ Magnetic resonance imaging trong tiếng Việt

Magnetic resonance imaging

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnetic resonance imaging (Noun)

mæɡnˈɛtɨk ɹˈɛzənəns ˈɪmɨdʒɨŋ
mæɡnˈɛtɨk ɹˈɛzənəns ˈɪmɨdʒɨŋ
01

Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh y tế sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh để tạo ra hình ảnh về cấu trúc và các quá trình sinh lý của cơ thể.

A medical imaging technique used in radiology to form pictures of the anatomy and the physiological processes of the body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp sử dụng các nguyên tắc của cộng hưởng từ hạt nhân để hình dung các mô mềm trong cơ thể.

A method that employs the principles of nuclear magnetic resonance to visualize soft tissues in the body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mri thường được sử dụng để chẩn đoán các rối loạn não và tủy sống, cũng như chấn thương khớp.

Mri is commonly used to diagnose brain and spinal cord disorders, as well as joint injuries.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magnetic resonance imaging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magnetic resonance imaging

Không có idiom phù hợp