Bản dịch của từ Maintain quality trong tiếng Việt
Maintain quality

Maintain quality (Verb)
Governments must maintain quality in public services for citizen satisfaction.
Chính phủ phải duy trì chất lượng dịch vụ công để hài lòng công dân.
Many organizations do not maintain quality in their social programs.
Nhiều tổ chức không duy trì chất lượng trong các chương trình xã hội của họ.
How can we maintain quality in our community services effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể duy trì chất lượng trong các dịch vụ cộng đồng hiệu quả?
The community must maintain quality in local schools for better education.
Cộng đồng phải duy trì chất lượng trong các trường học địa phương để giáo dục tốt hơn.
They do not maintain quality in public services, leading to citizen complaints.
Họ không duy trì chất lượng trong các dịch vụ công, dẫn đến khiếu nại của công dân.
How can we maintain quality in social programs effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể duy trì chất lượng trong các chương trình xã hội một cách hiệu quả?
We must maintain quality in our community services for everyone.
Chúng ta phải duy trì chất lượng dịch vụ cộng đồng cho mọi người.
They do not maintain quality in their social programs.
Họ không duy trì chất lượng trong các chương trình xã hội của mình.
How can we maintain quality in social projects effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể duy trì chất lượng trong các dự án xã hội hiệu quả?
Maintain quality (Noun)
Communities must maintain quality in their public services for citizen satisfaction.
Các cộng đồng phải duy trì chất lượng dịch vụ công cho sự hài lòng của công dân.
They do not maintain quality in their food safety standards.
Họ không duy trì chất lượng trong các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
How can cities maintain quality in affordable housing options?
Các thành phố làm thế nào để duy trì chất lượng trong các lựa chọn nhà ở giá rẻ?
Quá trình duy trì một cái gì đó, đặc biệt là một tiêu chuẩn hoặc chất lượng.
The process of maintaining something, especially a standard or quality.
Communities must maintain quality in public services for better living standards.
Cộng đồng phải duy trì chất lượng dịch vụ công để nâng cao đời sống.
They do not maintain quality in education, leading to poor student performance.
Họ không duy trì chất lượng giáo dục, dẫn đến kết quả học tập kém.
How can cities maintain quality in housing for all residents?
Các thành phố có thể duy trì chất lượng nhà ở cho tất cả cư dân như thế nào?
Chất lượng hoặc tiêu chuẩn của việc bảo trì, thường liên quan đến dịch vụ hoặc sản phẩm.
Quality or standard of maintenance, often related to services or products.
The city must maintain quality in its public services for residents.
Thành phố phải duy trì chất lượng trong các dịch vụ công cho cư dân.
They do not maintain quality in their social programs effectively.
Họ không duy trì chất lượng trong các chương trình xã hội một cách hiệu quả.
How can we maintain quality in social services for everyone?
Làm thế nào chúng ta có thể duy trì chất lượng trong các dịch vụ xã hội cho mọi người?
Cụm từ "maintain quality" thường được hiểu là giữ gìn hoặc đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng trong sản xuất hoặc dịch vụ. Thuật ngữ này có mặt trong nhiều lĩnh vực, từ công nghiệp đến giáo dục. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hoặc cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể có đôi chút khác biệt nhẹ. Việc duy trì chất lượng được xem là yếu tố then chốt để nâng cao sự hài lòng của khách hàng và đảm bảo sự bền vững trong kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

