Bản dịch của từ Malicious prosecution trong tiếng Việt
Malicious prosecution

Malicious prosecution (Noun)
Hành động khởi kiện pháp lý dựa trên một cáo buộc sai lệch hoặc không có căn cứ với ý định xấu.
The act of instituting a legal proceeding based on a false or unjustified allegation with malicious intent.
Malicious prosecution can ruin innocent people's lives and reputations quickly.
Cáo buộc ác ý có thể hủy hoại cuộc sống và danh tiếng người vô tội.
They did not expect malicious prosecution to affect their community so deeply.
Họ không ngờ rằng cáo buộc ác ý ảnh hưởng đến cộng đồng họ sâu sắc.
Is malicious prosecution common in our legal system today?
Cáo buộc ác ý có phổ biến trong hệ thống pháp luật của chúng ta không?
Một yêu cầu pháp lý rằng một cá nhân đã bị truy tố mà không có lý do hợp lý, thường với ý ác ý từ phía công tố viên.
A legal claim that an individual was prosecuted without reasonable cause, often with malice on the part of the prosecutor.
The lawyer filed a case of malicious prosecution against the city council.
Luật sư đã đệ đơn kiện về việc truy tố ác ý chống lại hội đồng thành phố.
Many believe malicious prosecution harms innocent people's lives and reputations.
Nhiều người tin rằng truy tố ác ý gây hại cho cuộc sống và danh tiếng của những người vô tội.
Is malicious prosecution common in high-profile criminal cases like this?
Truy tố ác ý có phổ biến trong các vụ án hình sự nổi bật như thế này không?
Malicious prosecution can harm innocent people in our society.
Cáo buộc ác ý có thể gây hại cho những người vô tội trong xã hội.
Many believe malicious prosecution should be punished more severely.
Nhiều người tin rằng cáo buộc ác ý nên bị trừng phạt nặng hơn.
Is malicious prosecution common in our legal system today?
Cáo buộc ác ý có phổ biến trong hệ thống pháp luật hiện nay không?