Bản dịch của từ Management accounting trong tiếng Việt
Management accounting
Noun [U/C]

Management accounting (Noun)
mˈænədʒmənt əkˈaʊntɨŋ
mˈænədʒmənt əkˈaʊntɨŋ
01
Quá trình chuẩn bị các báo cáo và tài khoản quản lý cung cấp thông tin tài chính và thống kê chính xác và kịp thời cho các nhà quản lý để phục vụ cho mục đích ra quyết định.
The process of preparing management reports and accounts that provide accurate and timely financial and statistical information to managers for decision-making purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự đo lường, phân tích và báo cáo thông tin tài chính và phi tài chính giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định để hoàn thành các mục tiêu của tổ chức.
The measurement, analysis, and reporting of financial and non-financial information that helps managers make decisions to fulfill the goals of an organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Management accounting
Không có idiom phù hợp