Bản dịch của từ Manic phase trong tiếng Việt

Manic phase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manic phase (Noun)

mˈænɨk fˈeɪz
mˈænɨk fˈeɪz
01

Giai đoạn tâm trạng và năng lượng tăng cao bất thường thường liên quan đến rối loạn lưỡng cực.

A period of abnormally elevated mood and energy levels often associated with bipolar disorder.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đợt được đặc trưng bởi niềm vui, sự phấn khích hoặc kích thích quá mức.

An episode characterized by excessive happiness, excitement, or irritability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một giai đoạn mà một cá nhân có thể tham gia vào những hành vi mạo hiểm và trải qua những suy nghĩ chạy đua.

A stage in which an individual may engage in risky behaviors and experience racing thoughts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Manic phase cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Manic phase

Không có idiom phù hợp