Bản dịch của từ Maturates trong tiếng Việt

Maturates

Verb Noun [U/C]

Maturates (Verb)

mˈætʃɚˌeɪts
mˈætʃɚˌeɪts
01

Trưởng thành; đạt đến trạng thái phát triển toàn diện.

To become mature to reach a state of full development.

Ví dụ

In social settings, trust maturates over time with shared experiences.

Trong môi trường xã hội, lòng tin trưởng thành theo thời gian với trải nghiệm chung.

Friendships do not maturate overnight; they require effort and time.

Tình bạn không trưởng thành qua đêm; chúng cần nỗ lực và thời gian.

How long does it take for relationships to maturate fully?

Mất bao lâu để các mối quan hệ trưởng thành hoàn toàn?

02

Phát triển dần dần trong một khoảng thời gian.

To develop gradually over a period of time.

Ví dụ

Friendships maturates through shared experiences and time spent together.

Tình bạn phát triển qua những trải nghiệm chung và thời gian bên nhau.

Social skills do not maturates overnight; they require practice and patience.

Kỹ năng xã hội không phát triển qua đêm; chúng cần thực hành và kiên nhẫn.

How long does it take for relationships to maturates fully?

Mất bao lâu để các mối quan hệ phát triển hoàn toàn?

03

Trải qua quá trình lão hóa hoặc chín muồi.

To undergo a process of aging or ripening.

Ví dụ

The community maturates through shared experiences and cultural events every year.

Cộng đồng trưởng thành qua những trải nghiệm và sự kiện văn hóa hàng năm.

The society does not maturate without active participation from its members.

Xã hội không trưởng thành nếu không có sự tham gia tích cực từ các thành viên.

How does a society maturate in response to changing social norms?

Xã hội trưởng thành như thế nào trước sự thay đổi của các chuẩn mực xã hội?

Maturates (Noun)

mˈætʃɚˌeɪts
mˈætʃɚˌeɪts
01

Một quá trình trưởng thành.

A process of becoming mature.

Ví dụ

In society, friendship maturates over years of trust and support.

Trong xã hội, tình bạn trưởng thành qua nhiều năm tin tưởng và hỗ trợ.

Their relationship does not maturate quickly without communication and understanding.

Mối quan hệ của họ không trưởng thành nhanh chóng nếu không có giao tiếp và hiểu biết.

How does love maturate in long-distance relationships like Sarah and John’s?

Tình yêu trưởng thành như thế nào trong các mối quan hệ xa như của Sarah và John?

02

Một hình thức hoặc sản phẩm phát triển ở giai đoạn cuối.

A latestage form or product of development.

Ví dụ

The community project maturates after two years of hard work and planning.

Dự án cộng đồng trưởng thành sau hai năm làm việc và lập kế hoạch.

The social initiative does not maturate without proper funding and support.

Sáng kiến xã hội không trưởng thành nếu không có tài trợ và hỗ trợ đúng cách.

When does the social program maturate into a successful model?

Khi nào chương trình xã hội trưởng thành thành một mô hình thành công?

03

Hành động, quá trình, hoặc trạng thái trưởng thành.

The action process or state of maturing.

Ví dụ

Social maturity maturates through experiences and personal growth over time.

Sự trưởng thành xã hội phát triển thông qua trải nghiệm và sự phát triển cá nhân theo thời gian.

Social maturity does not maturate overnight; it takes years to develop.

Sự trưởng thành xã hội không phát triển qua đêm; nó cần nhiều năm để phát triển.

How does social maturity maturate in different cultures around the world?

Sự trưởng thành xã hội phát triển như thế nào ở các nền văn hóa khác nhau trên thế giới?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maturates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maturates

Không có idiom phù hợp