Bản dịch của từ Maturates trong tiếng Việt
Maturates

Maturates (Verb)
In social settings, trust maturates over time with shared experiences.
Trong môi trường xã hội, lòng tin trưởng thành theo thời gian với trải nghiệm chung.
Friendships do not maturate overnight; they require effort and time.
Tình bạn không trưởng thành qua đêm; chúng cần nỗ lực và thời gian.
How long does it take for relationships to maturate fully?
Mất bao lâu để các mối quan hệ trưởng thành hoàn toàn?
Friendships maturates through shared experiences and time spent together.
Tình bạn phát triển qua những trải nghiệm chung và thời gian bên nhau.
Social skills do not maturates overnight; they require practice and patience.
Kỹ năng xã hội không phát triển qua đêm; chúng cần thực hành và kiên nhẫn.
How long does it take for relationships to maturates fully?
Mất bao lâu để các mối quan hệ phát triển hoàn toàn?
The community maturates through shared experiences and cultural events every year.
Cộng đồng trưởng thành qua những trải nghiệm và sự kiện văn hóa hàng năm.
The society does not maturate without active participation from its members.
Xã hội không trưởng thành nếu không có sự tham gia tích cực từ các thành viên.
How does a society maturate in response to changing social norms?
Xã hội trưởng thành như thế nào trước sự thay đổi của các chuẩn mực xã hội?
Maturates (Noun)
In society, friendship maturates over years of trust and support.
Trong xã hội, tình bạn trưởng thành qua nhiều năm tin tưởng và hỗ trợ.
Their relationship does not maturate quickly without communication and understanding.
Mối quan hệ của họ không trưởng thành nhanh chóng nếu không có giao tiếp và hiểu biết.
How does love maturate in long-distance relationships like Sarah and John’s?
Tình yêu trưởng thành như thế nào trong các mối quan hệ xa như của Sarah và John?
Một hình thức hoặc sản phẩm phát triển ở giai đoạn cuối.
A latestage form or product of development.
The community project maturates after two years of hard work and planning.
Dự án cộng đồng trưởng thành sau hai năm làm việc và lập kế hoạch.
The social initiative does not maturate without proper funding and support.
Sáng kiến xã hội không trưởng thành nếu không có tài trợ và hỗ trợ đúng cách.
When does the social program maturate into a successful model?
Khi nào chương trình xã hội trưởng thành thành một mô hình thành công?
Social maturity maturates through experiences and personal growth over time.
Sự trưởng thành xã hội phát triển thông qua trải nghiệm và sự phát triển cá nhân theo thời gian.
Social maturity does not maturate overnight; it takes years to develop.
Sự trưởng thành xã hội không phát triển qua đêm; nó cần nhiều năm để phát triển.
How does social maturity maturate in different cultures around the world?
Sự trưởng thành xã hội phát triển như thế nào ở các nền văn hóa khác nhau trên thế giới?
Họ từ
Từ "maturates" là danh từ số nhiều của "maturate", có nghĩa là quá trình trưởng thành hoặc phát triển đến một giai đoạn nhất định, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ sự phát triển của tế bào hoặc sinh vật. Trong tiếng Anh, biến thể "maturate" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, dạng dùng trong ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "maturates" có nguồn gốc từ động từ Latinh "maturare", có nghĩa là "thành thục" hoặc "đến thời điểm chín". Tiền tố "matu-" xuất phát từ "maturus", mang nghĩa "chín", "trưởng thành". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ quá trình phát triển từ giai đoạn chưa hoàn thiện đến trạng thái hoàn chỉnh, chín muồi. Ngày nay, "maturates" thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học và thực phẩm, biểu thị sự hoàn thiện cần thiết cho chất lượng tối ưu.
Từ "maturates" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến sự trưởng thành trong hóa học hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình sinh học khi một chất hoặc sinh vật đạt đến độ trưởng thành. Việc sử dụng từ này chủ yếu tập trung vào các nghiên cứu khoa học hoặc chuyên ngành, chứ không phải trong giao tiếp thông thường.