Bản dịch của từ Media release trong tiếng Việt
Media release

Media release (Noun)
The city issued a media release about the new recycling program.
Thành phố đã phát hành thông cáo báo chí về chương trình tái chế mới.
The organization did not send a media release for the event.
Tổ chức không gửi thông cáo báo chí cho sự kiện này.
Did the government publish a media release regarding the social policy changes?
Chính phủ có phát hành thông cáo báo chí về các thay đổi chính sách xã hội không?
The city issued a media release about the new recycling program.
Thành phố đã phát hành thông cáo báo chí về chương trình tái chế mới.
The organization did not send a media release for the charity event.
Tổ chức đã không gửi thông cáo báo chí cho sự kiện từ thiện.
Did the school publish a media release for the sports day?
Trường có công bố thông cáo báo chí cho ngày thể thao không?
Một tuyên bố viết được phân phối cho các nhà báo với mục đích thông báo về một điều gì đó đáng tin cậy.
A written statement distributed to journalists with the purpose of announcing something newsworthy.
The city issued a media release about the new recycling program.
Thành phố đã phát hành thông cáo báo chí về chương trình tái chế mới.
They did not send a media release for the community event.
Họ đã không gửi thông cáo báo chí cho sự kiện cộng đồng.
Did the organization publish a media release for the charity event?
Tổ chức có công bố thông cáo báo chí cho sự kiện từ thiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp