Bản dịch của từ Media release trong tiếng Việt

Media release

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Media release (Noun)

mˈidiə ɹilˈis
mˈidiə ɹilˈis
01

Một tuyên bố được phát hành cho các phương tiện truyền thông để cung cấp thông tin hoặc bình luận về một vấn đề hoặc sự kiện.

A statement issued to the media to provide information or comment on an issue or event.

Ví dụ

The city issued a media release about the new recycling program.

Thành phố đã phát hành thông cáo báo chí về chương trình tái chế mới.

The organization did not send a media release for the event.

Tổ chức không gửi thông cáo báo chí cho sự kiện này.

Did the government publish a media release regarding the social policy changes?

Chính phủ có phát hành thông cáo báo chí về các thay đổi chính sách xã hội không?

02

Một thông báo được thực hiện để thông báo cho công chúng hoặc báo chí về một tình huống, sản phẩm hoặc sự kiện cụ thể.

An announcement made to inform the public or press about a specific situation, product, or event.

Ví dụ

The city issued a media release about the new recycling program.

Thành phố đã phát hành thông cáo báo chí về chương trình tái chế mới.

The organization did not send a media release for the charity event.

Tổ chức đã không gửi thông cáo báo chí cho sự kiện từ thiện.

Did the school publish a media release for the sports day?

Trường có công bố thông cáo báo chí cho ngày thể thao không?

03

Một tuyên bố viết được phân phối cho các nhà báo với mục đích thông báo về một điều gì đó đáng tin cậy.

A written statement distributed to journalists with the purpose of announcing something newsworthy.

Ví dụ

The city issued a media release about the new recycling program.

Thành phố đã phát hành thông cáo báo chí về chương trình tái chế mới.

They did not send a media release for the community event.

Họ đã không gửi thông cáo báo chí cho sự kiện cộng đồng.

Did the organization publish a media release for the charity event?

Tổ chức có công bố thông cáo báo chí cho sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/media release/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Media release

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.