Bản dịch của từ Merit rating trong tiếng Việt
Merit rating

Merit rating (Noun)
Một hệ thống đánh giá hiệu suất mà gán điểm hoặc xếp hạng cho một nhân viên dựa trên những thành tựu và đóng góp của họ cho tổ chức.
A performance evaluation system that assigns a score or rank to an employee based on their accomplishments and contributions to the organization.
Một đánh giá được sử dụng để xác định sự tăng lương hoặc thăng chức dựa trên hiệu suất làm việc của nhân viên.
An assessment used to determine salary increases or promotions based on an employee's work performance.
Một phương pháp đánh giá khả năng và hiệu quả của một cá nhân trong vai trò của họ trong một công ty.
A method of judging an individual's capability and effectiveness in their role within a company.