Bản dịch của từ Merit rating trong tiếng Việt

Merit rating

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merit rating (Noun)

mˈɛɹət ɹˈeɪtɨŋ
mˈɛɹət ɹˈeɪtɨŋ
01

Một hệ thống đánh giá hiệu suất mà gán điểm hoặc xếp hạng cho một nhân viên dựa trên những thành tựu và đóng góp của họ cho tổ chức.

A performance evaluation system that assigns a score or rank to an employee based on their accomplishments and contributions to the organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đánh giá được sử dụng để xác định sự tăng lương hoặc thăng chức dựa trên hiệu suất làm việc của nhân viên.

An assessment used to determine salary increases or promotions based on an employee's work performance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp đánh giá khả năng và hiệu quả của một cá nhân trong vai trò của họ trong một công ty.

A method of judging an individual's capability and effectiveness in their role within a company.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Merit rating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merit rating

Không có idiom phù hợp