Bản dịch của từ Merit rating trong tiếng Việt

Merit rating

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merit rating (Noun)

mˈɛɹət ɹˈeɪtɨŋ
mˈɛɹət ɹˈeɪtɨŋ
01

Một hệ thống đánh giá hiệu suất mà gán điểm hoặc xếp hạng cho một nhân viên dựa trên những thành tựu và đóng góp của họ cho tổ chức.

A performance evaluation system that assigns a score or rank to an employee based on their accomplishments and contributions to the organization.

Ví dụ

The merit rating system improved employee motivation at XYZ Corporation last year.

Hệ thống đánh giá thành tích đã cải thiện động lực nhân viên tại XYZ năm ngoái.

The merit rating system does not consider teamwork at ABC Company.

Hệ thống đánh giá thành tích không xem xét làm việc nhóm tại ABC.

How does the merit rating impact employee performance at your workplace?

Hệ thống đánh giá thành tích ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất nhân viên tại nơi bạn làm?

02

Một đánh giá được sử dụng để xác định sự tăng lương hoặc thăng chức dựa trên hiệu suất làm việc của nhân viên.

An assessment used to determine salary increases or promotions based on an employee's work performance.

Ví dụ

The merit rating system helps identify top performers in the company.

Hệ thống đánh giá thành tích giúp xác định những người làm việc tốt nhất.

Many employees do not trust the merit rating process for promotions.

Nhiều nhân viên không tin tưởng vào quy trình đánh giá thành tích để thăng chức.

How does the merit rating affect salary increases in your organization?

Đánh giá thành tích ảnh hưởng như thế nào đến việc tăng lương trong tổ chức của bạn?

03

Một phương pháp đánh giá khả năng và hiệu quả của một cá nhân trong vai trò của họ trong một công ty.

A method of judging an individual's capability and effectiveness in their role within a company.

Ví dụ

The merit rating system helps evaluate employees fairly in our company.

Hệ thống đánh giá năng lực giúp đánh giá công bằng nhân viên trong công ty.

The merit rating does not consider personal relationships at work.

Đánh giá năng lực không xem xét mối quan hệ cá nhân tại nơi làm việc.

How does the merit rating impact employee promotions in your opinion?

Theo bạn, đánh giá năng lực ảnh hưởng như thế nào đến việc thăng chức?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/merit rating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merit rating

Không có idiom phù hợp