Bản dịch của từ Microcalcification trong tiếng Việt

Microcalcification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microcalcification (Noun)

mˌaɪkɹoʊkˌæləskənˈeɪʃən
mˌaɪkɹoʊkˌæləskənˈeɪʃən
01

Một sự tích tụ nhỏ của muối canxi trong các mô của cơ thể, thường liên quan đến một số điều kiện ở vú.

A small deposit of calcium salts in body tissues, often associated with certain conditions in the breast.

Ví dụ

Microcalcification can indicate early signs of breast cancer in women.

Microcalcification có thể chỉ ra dấu hiệu sớm của ung thư vú ở phụ nữ.

Doctors do not always find microcalcification during routine breast exams.

Bác sĩ không phải lúc nào cũng phát hiện microcalcification trong các cuộc kiểm tra vú định kỳ.

What do you know about microcalcification and its health implications?

Bạn biết gì về microcalcification và những tác động sức khỏe của nó?

02

Một loại phát hiện hình ảnh trên phim chụp vú có thể chỉ ra sự hiện diện của ung thư vú hoặc các bất thường khác.

A type of radiological finding on mammograms that may indicate the presence of breast cancer or other abnormalities.

Ví dụ

Microcalcifications were found in Sarah's mammogram last week.

Microcalcifications đã được tìm thấy trong ảnh chụp vú của Sarah tuần trước.

Doctors do not always consider microcalcifications a sign of cancer.

Bác sĩ không phải lúc nào cũng coi microcalcifications là dấu hiệu của ung thư.

What do microcalcifications indicate in a mammogram report?

Microcalcifications chỉ ra điều gì trong báo cáo chụp vú?

03

Quá trình hình thành các tinh thể canxi nhỏ trong các mô như là phản ứng sinh lý hoặc bệnh lý.

The process of forming small calcium deposits in tissues as a physiological or pathological reaction.

Ví dụ

Microcalcification can indicate early signs of breast cancer in women.

Microcalcification có thể chỉ ra dấu hiệu sớm của ung thư vú ở phụ nữ.

Microcalcification does not always mean a serious health issue exists.

Microcalcification không phải lúc nào cũng có nghĩa là có vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

What does microcalcification mean for patients undergoing screening tests?

Microcalcification có ý nghĩa gì đối với bệnh nhân đang thực hiện xét nghiệm sàng lọc?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microcalcification cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microcalcification

Không có idiom phù hợp