Bản dịch của từ Mimics trong tiếng Việt
Mimics

Mimics (Verb)
He mimics famous politicians during his social commentary videos.
Anh ấy bắt chước các chính trị gia nổi tiếng trong video bình luận xã hội.
She does not mimic her friends' accents to make fun of them.
Cô ấy không bắt chước giọng nói của bạn bè để chế nhạo họ.
Dạng động từ của Mimics (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mimic |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mimicked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mimicked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mimics |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mimicking |
Họ từ
Từ "mimics" có nghĩa là những thực thể hoặc người có khả năng bắt chước hoặc sao chép hành động, âm thanh hoặc hành vi của người khác. Trong tiếng Anh, "mimic" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ, có cách viết và phát âm giống nhau ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau: ở Anh, từ này có thể phổ biến hơn trong bối cảnh nghệ thuật biểu diễn, trong khi ở Mỹ thường được dùng để chỉ hành động bắt chước trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "mimics" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mimicus" có nghĩa là "người bắt chước", được hình thành từ động từ "mimare", mang nghĩa "bắt chước". Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những hoạt động nhái lại hành vi hoặc đặc điểm của một cá thể khác nhằm mục đích giao tiếp hoặc thích ứng. Ngày nay, "mimics" không chỉ đề cập đến hành vi bắt chước mà còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sinh học, nghệ thuật và tâm lý học để mô tả hiện tượng sao chép hoặc tái hiện.
Từ "mimics" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được liên kết với các ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc đặc điểm tương tự. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong khoa học, nghệ thuật biểu diễn và tâm lý học để chỉ việc bắt chước hành vi hoặc đặc điểm của người khác, nhấn mạnh sự tương đồng và ảnh hưởng trong giao tiếp và tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
