Bản dịch của từ Mimics trong tiếng Việt
Mimics
Mimics (Verb)
He mimics famous politicians during his social commentary videos.
Anh ấy bắt chước các chính trị gia nổi tiếng trong video bình luận xã hội.
She does not mimic her friends' accents to make fun of them.
Cô ấy không bắt chước giọng nói của bạn bè để chế nhạo họ.
Does he mimic celebrities to entertain his audience on social media?
Liệu anh ấy có bắt chước các ngôi sao để giải trí cho khán giả trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Mimics (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mimic |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mimicked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mimicked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mimics |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mimicking |