Bản dịch của từ Miscarriages of justice trong tiếng Việt
Miscarriages of justice
Miscarriages of justice (Noun)
Miscarriages of justice occur when innocent people are wrongly convicted in court.
Những sai lầm trong công lý xảy ra khi người vô tội bị kết án sai.
Many miscarriages of justice have happened in the past, affecting many lives.
Nhiều sai lầm trong công lý đã xảy ra trong quá khứ, ảnh hưởng đến nhiều cuộc sống.
How can we prevent miscarriages of justice in our legal system?
Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn những sai lầm trong công lý trong hệ thống pháp luật?
Many miscarriages of justice occur due to faulty evidence in trials.
Nhiều vụ án sai lầm xảy ra do bằng chứng sai trong các phiên tòa.
Miscarriages of justice do not happen only in high-profile cases.
Các vụ án sai lầm không chỉ xảy ra trong những vụ nổi tiếng.
How can we prevent miscarriages of justice in our legal system?
Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn các vụ án sai lầm trong hệ thống pháp luật?
Một thuật ngữ thường được sử dụng trong các văn cảnh pháp lý để mô tả những lỗi dẫn đến việc áp dụng sai lệch đáng kể công lý.
A term often used in legal contexts to describe errors that lead to a significant misapplication of justice.
Many miscarriages of justice occurred in the 1980s in America.
Nhiều vụ sai lầm trong công lý xảy ra ở Mỹ vào thập niên 1980.
Miscarriages of justice do not happen only in serious criminal cases.
Các vụ sai lầm trong công lý không chỉ xảy ra trong các vụ án hình sự nghiêm trọng.
What causes miscarriages of justice in our legal system today?
Nguyên nhân nào gây ra các vụ sai lầm trong công lý trong hệ thống pháp luật hôm nay?
Khái niệm "miscarriages of justice" chỉ các trường hợp trong hệ thống tư pháp, nơi mà những người vô tội bị kết án hoặc bị xử lý sai lầm. Thuật ngữ này thường liên quan đến sự bất công trong quá trình xét xử, có thể do sai sót trong nhận chứng cứ, định kiến hoặc vi phạm quyền hợp pháp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản của cụm từ này vẫn giữ nguyên và đều được sử dụng trong bối cảnh pháp lý.