Bản dịch của từ Miscarriages of justice trong tiếng Việt

Miscarriages of justice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miscarriages of justice (Noun)

mɨskˈɛɹɨdʒɨz ˈʌv dʒˈʌstəs
mɨskˈɛɹɨdʒɨz ˈʌv dʒˈʌstəs
01

Sự thất bại của hệ thống tư pháp trong việc cung cấp một phiên tòa công bằng hoặc duy trì pháp luật, dẫn đến việc kết án sai một người vô tội.

The failure of a judicial system to provide fair trial or uphold the law, resulting in the wrongful conviction of an innocent person.

Ví dụ

Miscarriages of justice occur when innocent people are wrongly convicted in court.

Những sai lầm trong công lý xảy ra khi người vô tội bị kết án sai.

Many miscarriages of justice have happened in the past, affecting many lives.

Nhiều sai lầm trong công lý đã xảy ra trong quá khứ, ảnh hưởng đến nhiều cuộc sống.

How can we prevent miscarriages of justice in our legal system?

Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn những sai lầm trong công lý trong hệ thống pháp luật?

02

Các trường hợp mà quy trình pháp lý dẫn đến kết quả không công bằng, thường do sai sót trong bằng chứng hoặc lỗi trong thủ tục.

Instances where legal processes lead to unjust outcomes, often due to flaws in evidence or procedural errors.

Ví dụ

Many miscarriages of justice occur due to faulty evidence in trials.

Nhiều vụ án sai lầm xảy ra do bằng chứng sai trong các phiên tòa.

Miscarriages of justice do not happen only in high-profile cases.

Các vụ án sai lầm không chỉ xảy ra trong những vụ nổi tiếng.

How can we prevent miscarriages of justice in our legal system?

Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn các vụ án sai lầm trong hệ thống pháp luật?

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong các văn cảnh pháp lý để mô tả những lỗi dẫn đến việc áp dụng sai lệch đáng kể công lý.

A term often used in legal contexts to describe errors that lead to a significant misapplication of justice.

Ví dụ

Many miscarriages of justice occurred in the 1980s in America.

Nhiều vụ sai lầm trong công lý xảy ra ở Mỹ vào thập niên 1980.

Miscarriages of justice do not happen only in serious criminal cases.

Các vụ sai lầm trong công lý không chỉ xảy ra trong các vụ án hình sự nghiêm trọng.

What causes miscarriages of justice in our legal system today?

Nguyên nhân nào gây ra các vụ sai lầm trong công lý trong hệ thống pháp luật hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Miscarriages of justice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miscarriages of justice

Không có idiom phù hợp