Bản dịch của từ Mixed bundling trong tiếng Việt
Mixed bundling

Mixed bundling (Noun)
Chiến lược tiếp thị mà công ty cung cấp một sự kết hợp các sản phẩm hoặc dịch vụ cùng nhau như một gói, đồng thời cho phép khách hàng mua chúng riêng lẻ.
A marketing strategy where a company offers a combination of products or services together as a package, while also allowing customers to purchase them separately.
Kỹ thuật định giá mà người tiêu dùng có thể chọn giữa việc mua một gói hàng hoặc các mặt hàng riêng lẻ với giá khác.
A pricing technique where consumers can choose between purchasing a bundle of items or the individual items at a different price.
Một phương pháp được sử dụng trong quản lý sản phẩm khuyến khích người tiêu dùng mua nhiều hơn bằng cách trình bày các ưu đãi gói với nhiều tùy chọn khác nhau.
An approach used in product management that encourages consumers to buy more by presenting bundled offers with various options.