Bản dịch của từ Mixed bundling trong tiếng Việt

Mixed bundling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mixed bundling (Noun)

mˈɪkst bˈʌndəlɨŋ
mˈɪkst bˈʌndəlɨŋ
01

Chiến lược tiếp thị mà công ty cung cấp một sự kết hợp các sản phẩm hoặc dịch vụ cùng nhau như một gói, đồng thời cho phép khách hàng mua chúng riêng lẻ.

A marketing strategy where a company offers a combination of products or services together as a package, while also allowing customers to purchase them separately.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Kỹ thuật định giá mà người tiêu dùng có thể chọn giữa việc mua một gói hàng hoặc các mặt hàng riêng lẻ với giá khác.

A pricing technique where consumers can choose between purchasing a bundle of items or the individual items at a different price.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp được sử dụng trong quản lý sản phẩm khuyến khích người tiêu dùng mua nhiều hơn bằng cách trình bày các ưu đãi gói với nhiều tùy chọn khác nhau.

An approach used in product management that encourages consumers to buy more by presenting bundled offers with various options.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mixed bundling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mixed bundling

Không có idiom phù hợp