Bản dịch của từ Mobs trong tiếng Việt

Mobs

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mobs (Noun)

mˈɑbz
mˈɑbz
01

Một nhóm người có mục đích chung, thường tham gia vào hoạt động tội phạm.

A group of people with a common purpose often engaged in criminal activity.

Ví dụ

Mobs often gather in cities to protest against government policies.

Các băng nhóm thường tụ tập ở thành phố để phản đối chính sách của chính phủ.

Mobs do not only commit crimes; they can also disrupt peace.

Các băng nhóm không chỉ phạm tội; họ cũng có thể gây rối trật tự.

Do mobs influence social movements in a positive way?

Các băng nhóm có ảnh hưởng tích cực đến các phong trào xã hội không?

02

Một đám đông lớn, đặc biệt là đám đông mất trật tự hoặc náo loạn.

A large crowd of people especially one that is disorderly or riotous.

Ví dụ

The mobs gathered in downtown Seattle during the protest last week.

Đám đông tụ tập ở trung tâm Seattle trong cuộc biểu tình tuần trước.

The mobs did not respect the police orders during the event.

Đám đông không tuân theo lệnh của cảnh sát trong sự kiện.

Did the mobs cause any damage during the social unrest in 2020?

Đám đông có gây ra thiệt hại nào trong tình trạng bất ổn xã hội năm 2020 không?

03

Một nhóm động vật, thường đề cập đến một loài cụ thể.

A group of animals typically referring to a specific species.

Ví dụ

The mobs of elephants gathered near the watering hole in Kenya.

Những bầy voi tập trung gần chỗ nước ở Kenya.

Mobs of lions do not usually hunt alone in the savanna.

Những bầy sư tử thường không săn mồi một mình ở savanna.

Do mobs of penguins migrate together in Antarctica every year?

Có phải những bầy chim cánh cụt di cư cùng nhau ở Nam Cực mỗi năm không?

Dạng danh từ của Mobs (Noun)

SingularPlural

Mob

Mobs

Mobs (Noun Countable)

mˈɑbz
mˈɑbz
01

Một đám đông hoặc khối lượng cá nhân cụ thể ảnh hưởng đến một tình huống hoặc sự kiện.

A specific crowd or mass of individuals affecting a situation or event.

Ví dụ

Mobs gathered in Washington for the climate change protest last March.

Đám đông tập trung ở Washington cho cuộc biểu tình về biến đổi khí hậu tháng Ba.

Mobs did not disrupt the peaceful gathering in New York last week.

Đám đông không làm gián đoạn cuộc tụ tập hòa bình ở New York tuần trước.

Did mobs influence the outcome of the recent social justice rally?

Liệu đám đông có ảnh hưởng đến kết quả của cuộc biểu tình về công lý xã hội gần đây không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mobs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mobs

Không có idiom phù hợp