Bản dịch của từ Mock beggar trong tiếng Việt

Mock beggar

Noun [U/C]VerbAdjective

Mock beggar (Noun)

mˈɑkbɨɡɚ
mˈɑkbɨɡɚ
01

Một người giả vờ là một người ăn xin để lừa dối người khác để lấy tiền hoặc hàng hóa

A person who pretends to be a beggar in order to deceive others for money or goods

Ví dụ

The mock beggar was caught pretending to be homeless for donations.

Người ăn xin giả mạo đã bị bắt vì giả vờ là người vô gia cư để nhận quyên góp.

The community was outraged by the mock beggar's deceitful actions.

Cộng đồng phẫn nộ với hành động lừa dối của kẻ ăn xin giả mạo.

Local authorities warned about the presence of a suspected mock beggar.

Các cơ quan chức năng địa phương cảnh báo về sự hiện diện của một kẻ ăn xin giả mạo nghi ngờ.

Mock beggar (Verb)

mˈɑkbɨɡɚ
mˈɑkbɨɡɚ
01

Trêu chọc hoặc cười nhạo một cách khinh miệt hoặc khinh thường

Tease or laugh at in a scornful or contemptuous manner

Ví dụ

Students mock beggar's clothes, causing embarrassment.

Học sinh chế giễu trang phục của người ăn xin, gây xấu hổ.

The crowd mock beggar's accent, displaying insensitivity.

Đám đông chế giễu giọng điệu của người ăn xin, thể hiện thiếu nhạy cảm.

People should not mock beggar's situation, show compassion instead.

Mọi người không nên chế giễu hoàn cảnh của người ăn xin, thay vào đó, hãy thể hiện lòng trắc ẩn.

02

Bắt chước (ai đó hoặc cái gì đó), thường là để giải trí hoặc chế giễu

Imitate (someone or something), typically in order to entertain or ridicule

Ví dụ

He likes to mock beggar's accent for laughs.

Anh ấy thích bắt chước phong cách nói của kẻ ăn xin để cười.

The comedian would mock beggar's gestures during his show.

Người hài kịch sẽ bắt chước cử chỉ của kẻ ăn xin trong chương trình của mình.

Students shouldn't mock beggar's struggles as a joke.

Học sinh không nên bắt chước những khó khăn của kẻ ăn xin như một trò đùa.

Mock beggar (Adjective)

mˈɑkbɨɡɚ
mˈɑkbɨɡɚ
01

Không xác thực hoặc có thật, nhưng không có ý định lừa dối

Not authentic or real, but without the intention to deceive

Ví dụ

The mock beggar costume was part of the charity event.

Trang phục giả mạo của người ăn xin là một phần của sự kiện từ thiện.

She gave a mock beggar performance to raise awareness.

Cô ấy đã biểu diễn giả mạo của người ăn xin để nâng cao nhận thức.

The play featured a mock beggar character for comic relief.

Vở kịch có một nhân vật giả mạo của người ăn xin để giải trí.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mock beggar

Không có idiom phù hợp