Bản dịch của từ Mock beggar trong tiếng Việt

Mock beggar

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mock beggar(Noun)

mˈɑkbɨɡɚ
mˈɑkbɨɡɚ
01

Một người giả vờ là một người ăn xin để lừa dối người khác để lấy tiền hoặc hàng hóa.

A person who pretends to be a beggar in order to deceive others for money or goods.

Ví dụ

Mock beggar(Verb)

mˈɑkbɨɡɚ
mˈɑkbɨɡɚ
01

Bắt chước (ai đó hoặc cái gì đó), thường là để giải trí hoặc chế giễu.

Imitate (someone or something), typically in order to entertain or ridicule.

Ví dụ
02

Trêu chọc hoặc cười nhạo một cách khinh miệt hoặc khinh thường.

Tease or laugh at in a scornful or contemptuous manner.

Ví dụ

Mock beggar(Adjective)

mˈɑkbɨɡɚ
mˈɑkbɨɡɚ
01

Không xác thực hoặc có thật, nhưng không có ý định lừa dối.

Not authentic or real, but without the intention to deceive.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh