Bản dịch của từ Mock beggar trong tiếng Việt
Mock beggar

Mock beggar (Noun)
The mock beggar was caught pretending to be homeless for donations.
Người ăn xin giả mạo đã bị bắt vì giả vờ là người vô gia cư để nhận quyên góp.
The community was outraged by the mock beggar's deceitful actions.
Cộng đồng phẫn nộ với hành động lừa dối của kẻ ăn xin giả mạo.
Local authorities warned about the presence of a suspected mock beggar.
Các cơ quan chức năng địa phương cảnh báo về sự hiện diện của một kẻ ăn xin giả mạo nghi ngờ.
Mock beggar (Verb)
Students mock beggar's clothes, causing embarrassment.
Học sinh chế giễu trang phục của người ăn xin, gây xấu hổ.
The crowd mock beggar's accent, displaying insensitivity.
Đám đông chế giễu giọng điệu của người ăn xin, thể hiện thiếu nhạy cảm.
People should not mock beggar's situation, show compassion instead.
Mọi người không nên chế giễu hoàn cảnh của người ăn xin, thay vào đó, hãy thể hiện lòng trắc ẩn.
He likes to mock beggar's accent for laughs.
Anh ấy thích bắt chước phong cách nói của kẻ ăn xin để cười.
The comedian would mock beggar's gestures during his show.
Người hài kịch sẽ bắt chước cử chỉ của kẻ ăn xin trong chương trình của mình.
Students shouldn't mock beggar's struggles as a joke.
Học sinh không nên bắt chước những khó khăn của kẻ ăn xin như một trò đùa.
Mock beggar (Adjective)
The mock beggar costume was part of the charity event.
Trang phục giả mạo của người ăn xin là một phần của sự kiện từ thiện.
She gave a mock beggar performance to raise awareness.
Cô ấy đã biểu diễn giả mạo của người ăn xin để nâng cao nhận thức.
The play featured a mock beggar character for comic relief.
Vở kịch có một nhân vật giả mạo của người ăn xin để giải trí.
"Mock beggar" là một thuật ngữ chỉ những cá nhân giả vờ là người ăn xin nhằm mục đích lừa đảo hoặc thu hút sự chú ý. Từ "mock" trong tiếng Anh có nghĩa là giả mạo hoặc chế giễu, kết hợp với "beggar" (người ăn xin), tạo nên hình ảnh của một người không gặp khó khăn thực sự nhưng lại hành động như vậy để có lợi ích cá nhân. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh xã hội và tâm lý học để mô tả hành vi lừa dối.
Thuật ngữ "mock beggar" được hình thành từ hai phần: "mock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mocca", có nghĩa là giả vờ hoặc chế nhạo, và "beggar" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "beggere", có nghĩa là người ăn xin. Kết hợp lại, "mock beggar" chỉ người giả vờ nghèo khổ để kiếm lợi ích. Sự kết hợp này phản ánh một khía cạnh phê phán trong xã hội, nơi hành động giả dối được sử dụng để thao túng lòng thương cảm của người khác.
Từ "mock beggar" không phải là thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ người giả vờ hoặc diễn viên đóng vai kẻ ăn xin nhằm mục đích lừa đảo hoặc kiếm lợi. Thông thường, thuật ngữ này liên quan đến các cuộc thảo luận về xã hội, đạo đức và đồng cảm.