Bản dịch của từ Mock up trong tiếng Việt
Mock up

Mock up (Verb)
They mock up his outfit for the party.
Họ chế giễu trang phục của anh ấy cho bữa tiệc.
Students mock up the new school rules.
Học sinh chế giễu các quy tắc mới của trường.
People mock up the political candidate's speech.
Mọi người chế giễu bài phát biểu của ứng cử viên chính trị.
The designer will mock up a website layout for the client.
Nhà thiết kế sẽ tạo mẫu bố cục trang web cho khách hàng.
They mocked up a prototype of the new social media app.
Họ tạo mẫu nguyên mẫu của ứng dụng mạng xã hội mới.
Before the event, they will mock up the stage setup.
Trước sự kiện, họ sẽ tạo mẫu thiết lập sân khấu.
Mock up (Noun)
Một mô hình hoặc bản sao được sử dụng để trình diễn hoặc thử nghiệm.
A model or replica used for demonstration or testing.
The designer created a mock up of the new website.
Nhà thiết kế tạo một mô hình của trang web mới.
The team presented a mock up of the app to investors.
Nhóm trình bày một mô hình ứng dụng cho các nhà đầu tư.
The company used a mock up to gather feedback from users.
Công ty sử dụng một mô hình để thu thập phản hồi từ người dùng.
The social media team created a mock-up for the new campaign.
Nhóm truyền thông xã hội đã tạo một bản mô phỏng cho chiến dịch mới.
The designer presented several mock-ups of the website layout.
Người thiết kế đã trình bày một số bản mô phỏng về bố cục trang web.
The company used a mock-up to demonstrate the product features.
Công ty đã sử dụng một bản mô phỏng để mô tả các tính năng của sản phẩm.
Mock up (Phrase)
Để tạo ra một bản thảo sơ bộ hoặc phiên bản của một cái gì đó.
To create a preliminary draft or version of something.
The designer presented a mock-up of the new website layout.
Nhà thiết kế trình bày một bản mô phỏng về bố cục trang web mới.
Before finalizing the project, they always prepare a mock-up first.
Trước khi hoàn thiện dự án, họ luôn chuẩn bị một bản mô phỏng trước.
The team used a mock-up to visualize the social media campaign.
Nhóm sử dụng một bản mô phỏng để hình dung chiến dịch truyền thông xã hội.
Từ "mock up" dùng để chỉ một mô hình hoặc bản phác thảo được tạo ra nhằm minh họa cho thiết kế hay ý tưởng ban đầu. Trong tiếng Anh, "mock up" có thể được dùng dưới dạng danh từ hoặc động từ. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng và nghĩa cơ bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể, song cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. "Mock up" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế sản phẩm, kiến trúc và kỹ thuật, nhằm kiểm tra tính khả thi trước khi triển khai.
Từ "mock up" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "mock" có nguồn gốc từ động từ Latin "moccare", nghĩa là "giả vờ" hoặc "nhạo báng". Ban đầu, "mock" chỉ việc bắt chước mà không có mục đích nghiêm túc. "Up" là một từ chỉ hướng. Cụm từ này được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế và kiến trúc, ám chỉ một mô hình hoặc mẫu thử nhằm thể hiện ý tưởng trước khi thực hiện thực tế, phản ánh sự nhại lại trong quá trình sáng tạo.
Từ "mock up" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, khi liên quan đến việc mô phỏng hoặc thiết kế ý tưởng. Trong phần Speaking, thuật ngữ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về các dự án sáng tạo hoặc thiết kế. Ngoài ra, "mock up" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực thiết kế sản phẩm, kiến trúc và truyền thông để chỉ mẫu thử hoặc nguyên mẫu sản phẩm, nhằm đánh giá ý tưởng trước khi sản xuất thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp