Bản dịch của từ Mock up trong tiếng Việt

Mock up

Verb Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mock up (Verb)

mˈɑkpˌʌp
mˈɑkpˌʌp
01

Trêu chọc hoặc chế nhạo ai đó hoặc cái gì đó.

To tease or make fun of someone or something.

Ví dụ

They mock up his outfit for the party.

Họ chế giễu trang phục của anh ấy cho bữa tiệc.

Students mock up the new school rules.

Học sinh chế giễu các quy tắc mới của trường.

People mock up the political candidate's speech.

Mọi người chế giễu bài phát biểu của ứng cử viên chính trị.

02

Để tạo ra một mô hình hoặc bản sao của một cái gì đó cho mục đích trình diễn hoặc thử nghiệm.

To create a model or copy of something for demonstration or testing purposes.

Ví dụ

The designer will mock up a website layout for the client.

Nhà thiết kế sẽ tạo mẫu bố cục trang web cho khách hàng.

They mocked up a prototype of the new social media app.

Họ tạo mẫu nguyên mẫu của ứng dụng mạng xã hội mới.

Before the event, they will mock up the stage setup.

Trước sự kiện, họ sẽ tạo mẫu thiết lập sân khấu.

Mock up (Noun)

mˈɑkpˌʌp
mˈɑkpˌʌp
01

Một mô hình hoặc bản sao được sử dụng để trình diễn hoặc thử nghiệm.

A model or replica used for demonstration or testing.

Ví dụ

The designer created a mock up of the new website.

Nhà thiết kế tạo một mô hình của trang web mới.

The team presented a mock up of the app to investors.

Nhóm trình bày một mô hình ứng dụng cho các nhà đầu tư.

The company used a mock up to gather feedback from users.

Công ty sử dụng một mô hình để thu thập phản hồi từ người dùng.

02

Một bài tập thực hành hoặc ví dụ được sử dụng để đào tạo.

A practice exercise or example used for training.

Ví dụ

The social media team created a mock-up for the new campaign.

Nhóm truyền thông xã hội đã tạo một bản mô phỏng cho chiến dịch mới.

The designer presented several mock-ups of the website layout.

Người thiết kế đã trình bày một số bản mô phỏng về bố cục trang web.

The company used a mock-up to demonstrate the product features.

Công ty đã sử dụng một bản mô phỏng để mô tả các tính năng của sản phẩm.

Mock up (Phrase)

mˈɑkpˌʌp
mˈɑkpˌʌp
01

Để tạo ra một bản thảo sơ bộ hoặc phiên bản của một cái gì đó.

To create a preliminary draft or version of something.

Ví dụ

The designer presented a mock-up of the new website layout.

Nhà thiết kế trình bày một bản mô phỏng về bố cục trang web mới.

Before finalizing the project, they always prepare a mock-up first.

Trước khi hoàn thiện dự án, họ luôn chuẩn bị một bản mô phỏng trước.

The team used a mock-up to visualize the social media campaign.

Nhóm sử dụng một bản mô phỏng để hình dung chiến dịch truyền thông xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mock up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mock up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.