Bản dịch của từ Mock up trong tiếng Việt
Mock up

Mock up(Phrase)
Để tạo ra một bản thảo sơ bộ hoặc phiên bản của một cái gì đó.
To create a preliminary draft or version of something.
Mock up(Noun)
Mock up(Verb)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "mock up" dùng để chỉ một mô hình hoặc bản phác thảo được tạo ra nhằm minh họa cho thiết kế hay ý tưởng ban đầu. Trong tiếng Anh, "mock up" có thể được dùng dưới dạng danh từ hoặc động từ. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng và nghĩa cơ bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể, song cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. "Mock up" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế sản phẩm, kiến trúc và kỹ thuật, nhằm kiểm tra tính khả thi trước khi triển khai.
Từ "mock up" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "mock" có nguồn gốc từ động từ Latin "moccare", nghĩa là "giả vờ" hoặc "nhạo báng". Ban đầu, "mock" chỉ việc bắt chước mà không có mục đích nghiêm túc. "Up" là một từ chỉ hướng. Cụm từ này được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế và kiến trúc, ám chỉ một mô hình hoặc mẫu thử nhằm thể hiện ý tưởng trước khi thực hiện thực tế, phản ánh sự nhại lại trong quá trình sáng tạo.
Từ "mock up" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, khi liên quan đến việc mô phỏng hoặc thiết kế ý tưởng. Trong phần Speaking, thuật ngữ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về các dự án sáng tạo hoặc thiết kế. Ngoài ra, "mock up" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực thiết kế sản phẩm, kiến trúc và truyền thông để chỉ mẫu thử hoặc nguyên mẫu sản phẩm, nhằm đánh giá ý tưởng trước khi sản xuất thực tế.
Từ "mock up" dùng để chỉ một mô hình hoặc bản phác thảo được tạo ra nhằm minh họa cho thiết kế hay ý tưởng ban đầu. Trong tiếng Anh, "mock up" có thể được dùng dưới dạng danh từ hoặc động từ. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng và nghĩa cơ bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể, song cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. "Mock up" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế sản phẩm, kiến trúc và kỹ thuật, nhằm kiểm tra tính khả thi trước khi triển khai.
Từ "mock up" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "mock" có nguồn gốc từ động từ Latin "moccare", nghĩa là "giả vờ" hoặc "nhạo báng". Ban đầu, "mock" chỉ việc bắt chước mà không có mục đích nghiêm túc. "Up" là một từ chỉ hướng. Cụm từ này được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế và kiến trúc, ám chỉ một mô hình hoặc mẫu thử nhằm thể hiện ý tưởng trước khi thực hiện thực tế, phản ánh sự nhại lại trong quá trình sáng tạo.
Từ "mock up" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, khi liên quan đến việc mô phỏng hoặc thiết kế ý tưởng. Trong phần Speaking, thuật ngữ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về các dự án sáng tạo hoặc thiết kế. Ngoài ra, "mock up" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực thiết kế sản phẩm, kiến trúc và truyền thông để chỉ mẫu thử hoặc nguyên mẫu sản phẩm, nhằm đánh giá ý tưởng trước khi sản xuất thực tế.
