Bản dịch của từ Monetary base trong tiếng Việt
Monetary base
Noun [U/C]

Monetary base (Noun)
mˈɑnətˌɛɹi bˈeɪs
mˈɑnətˌɛɹi bˈeɪs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thành phần của cung tiền của một quốc gia bao gồm tiền tệ đang lưu hành và dự trữ của các ngân hàng thương mại với ngân hàng trung ương.
The component of a country's money supply that comprises currency in circulation and commercial banks' reserves with the central bank.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Monetary base
Không có idiom phù hợp