Bản dịch của từ Monetary base trong tiếng Việt

Monetary base

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monetary base (Noun)

mˈɑnətˌɛɹi bˈeɪs
mˈɑnətˌɛɹi bˈeɪs
01

Tổng số tiền tệ của một quốc gia trong lưu thông và trong dự trữ giữ bởi ngân hàng trung ương.

The total amount of a country's currency in circulation and in reserves held by the central bank.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thành phần của cung tiền của một quốc gia bao gồm tiền tệ đang lưu hành và dự trữ của các ngân hàng thương mại với ngân hàng trung ương.

The component of a country's money supply that comprises currency in circulation and commercial banks' reserves with the central bank.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỉ số kinh tế được sử dụng để chỉ ra tính thanh khoản có sẵn trong nền kinh tế.

An economic metric used to indicate the liquidity available in the economy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monetary base cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monetary base

Không có idiom phù hợp