Bản dịch của từ Monolith trong tiếng Việt

Monolith

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monolith (Noun)

mˈɑnəlɪɵ
mˈɑnəlˌɪɵ
01

Một khối đá lớn thẳng đứng, đặc biệt là khối được tạo hình hoặc dùng làm cột trụ hoặc tượng đài.

A large single upright block of stone, especially one shaped into or serving as a pillar or monument.

Ví dụ

The monolith in the town square symbolizes unity and strength.

Tảng đá nguyên khối ở quảng trường thị trấn tượng trưng cho sự đoàn kết và sức mạnh.

The ancient monolith was engraved with historical events.

Tảng đá nguyên khối cổ xưa đã khắc ghi các sự kiện lịch sử.

The monolith was a focal point for gatherings in the community.

Tảng đá nguyên khối là tâm điểm cho các cuộc tụ họp trong cộng đồng.

02

Một cấu trúc chính trị, doanh nghiệp hoặc xã hội lớn, không mang tính cá nhân được coi là không thể chia cắt và chậm thay đổi.

A large, impersonal political, corporate, or social structure regarded as indivisible and slow to change.

Ví dụ

The monolith of bureaucracy hindered progress in the social sector.

Khối quan liêu đã cản trở sự tiến bộ trong lĩnh vực xã hội.

The monolith of tradition stifled innovation in social norms.

Tảng đá nguyên khối của truyền thống đã kìm hãm sự đổi mới trong các chuẩn mực xã hội.

The monolith of hierarchy limited mobility in the social hierarchy.

Tảng đá nguyên khối của hệ thống phân cấp đã hạn chế sự di chuyển trong hệ thống phân cấp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monolith/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monolith

Không có idiom phù hợp