Bản dịch của từ Monolith trong tiếng Việt
Monolith

Monolith (Noun)
The monolith in the town square symbolizes unity and strength.
Tảng đá nguyên khối ở quảng trường thị trấn tượng trưng cho sự đoàn kết và sức mạnh.
The ancient monolith was engraved with historical events.
Tảng đá nguyên khối cổ xưa đã khắc ghi các sự kiện lịch sử.
The monolith was a focal point for gatherings in the community.
Tảng đá nguyên khối là tâm điểm cho các cuộc tụ họp trong cộng đồng.
Một cấu trúc chính trị, doanh nghiệp hoặc xã hội lớn, không mang tính cá nhân được coi là không thể chia cắt và chậm thay đổi.
A large, impersonal political, corporate, or social structure regarded as indivisible and slow to change.
The monolith of bureaucracy hindered progress in the social sector.
Khối quan liêu đã cản trở sự tiến bộ trong lĩnh vực xã hội.
The monolith of tradition stifled innovation in social norms.
Tảng đá nguyên khối của truyền thống đã kìm hãm sự đổi mới trong các chuẩn mực xã hội.
The monolith of hierarchy limited mobility in the social hierarchy.
Tảng đá nguyên khối của hệ thống phân cấp đã hạn chế sự di chuyển trong hệ thống phân cấp xã hội.
Họ từ
Từ "monolith" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là một khối đá lớn nguyên khối. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này thường chỉ một cấu trúc khổng lồ, đơn thể, đặc biệt là trong kiến trúc hoặc nghệ thuật, hoặc sử dụng để mô tả một hệ thống hoặc tổ chức không linh hoạt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả hai đều phát âm là /ˈmɒn.ə.lɪθ/ và sử dụng trong cùng một ngữ cảnh.
Từ "monolith" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "monos" (một) và "lithos" (đá). Ban đầu, nó chỉ những khối đá lớn đơn lẻ, thường được tạo ra để tưởng niệm hoặc làm dấu hiệu trong các nền văn hóa cổ đại. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, hiện nay "monolith" thường được sử dụng để chỉ bất kỳ cấu trúc lớn, đồng nhất hoặc không thể chia cắt, phản ánh hình ảnh của sự vững chắc và bất biến trong xã hội hiện đại.
Từ "monolith" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, trong đó nghe và nói có thể nhấn mạnh tính chất không linh hoạt trong ngữ cảnh giáo dục hoặc môi trường làm việc. Trong phần đọc và viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc lớn, một khối đồng nhất hoặc các tổ chức có cấu trúc cứng nhắc. Bên ngoài IELTS, "monolith" được dùng phổ biến trong lĩnh vực kiến trúc, nghệ thuật, và văn hóa, nơi nó ám chỉ sự đồ sộ và tính chất không thay đổi của một đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp