Bản dịch của từ Mooncake trong tiếng Việt
Mooncake

Mooncake (Noun)
Một loại bánh ngọt đậm đà, đặc của trung quốc theo truyền thống có nhân hạt sen và ngày nay có nhiều loại nhân khác, thường được ăn trong dịp tết trung thu (vào ngày 15 tháng 8 âm dương của trung quốc; đầu tháng 9 đến đầu tháng 10) .
A rich dense chinese pastry traditionally filled with lotus seed paste and nowadays with a variety of other fillings usually eaten during the midautumn festival on the 15th day of the eighth month of the chinese lunisolar calendar early september to early october.
Mooncakes are a traditional Chinese pastry enjoyed during the Mid-Autumn Festival.
Bánh trung thu là một loại bánh truyền thống của Trung Quốc được thưởng thức trong dịp Tết Trung Thu.
I don't like mooncakes with lotus seed paste, but prefer those with red bean.
Tôi không thích bánh trung thu nhân hạt sen, nhưng thích hơn với nhân đậu đỏ.
Do you know how to make mooncakes for the upcoming Mid-Autumn Festival?
Bạn có biết cách làm bánh trung thu cho dịp Tết Trung Thu sắp tới không?
Mooncakes are a popular treat during the Mid-Autumn Festival.
Bánh trung thu là một món ăn phổ biến trong lễ hội Trung Thu.
Some people do not enjoy the taste of mooncakes due to their sweetness.
Một số người không thích hương vị của bánh trung thu vì ngọt ngào.
Bánh trung thu (mooncake) là một loại bánh truyền thống của người Trung Quốc, thường được tiêu thụ trong dịp Tết Trung Thu. Bánh có hình tròn, thường nhân đậu đỏ, đậu xanh, hoặc hạt sen, bao bọc bởi lớp vỏ mỏng. Trong tiếng Anh, "mooncake" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ nhưng có thể ảnh hưởng bởi các phong tục khác nhau. Tại Anh, sự phổ biến của bánh này còn gắn liền với sự kiện văn hóa châu Á, trong khi ở Mỹ, bánh chủ yếu được biết đến trong cộng đồng người Hoa.
Từ "mooncake" (bánh trung thu) bắt nguồn từ tiếng Anh, với "moon" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "lūna", nghĩa là "trăng", và "cake" từ tiếng Latinh "cācus". Bánh trung thu được truyền thống sản xuất và tiêu thụ trong dịp Tết Trung Thu, thể hiện sự tôn kính đối với mặt trăng, biểu tượng của sự đoàn tụ và hạnh phúc gia đình. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ gắn liền với loại bánh truyền thống mà còn với văn hóa và phong tục tập quán của các nước châu Á.
Từ "mooncake" (bánh trung thu) xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa và lễ hội. Trong các bài thi IELTS, "mooncake" thường được nhắc đến trong các bài đọc về phong tục tập quán Trung Quốc hoặc các cuộc trò chuyện liên quan đến lễ hội ánh trăng. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực, truyền thống và các sự kiện văn hóa vào mùa trung thu.