Bản dịch của từ Mooncake trong tiếng Việt

Mooncake

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mooncake (Noun)

mˈunkˌeɪk
mˈunkˌeɪk
01

Một loại bánh ngọt đậm đà, đặc của trung quốc theo truyền thống có nhân hạt sen và ngày nay có nhiều loại nhân khác, thường được ăn trong dịp tết trung thu (vào ngày 15 tháng 8 âm dương của trung quốc; đầu tháng 9 đến đầu tháng 10) .

A rich dense chinese pastry traditionally filled with lotus seed paste and nowadays with a variety of other fillings usually eaten during the midautumn festival on the 15th day of the eighth month of the chinese lunisolar calendar early september to early october.

Ví dụ

Mooncakes are a traditional Chinese pastry enjoyed during the Mid-Autumn Festival.

Bánh trung thu là một loại bánh truyền thống của Trung Quốc được thưởng thức trong dịp Tết Trung Thu.

I don't like mooncakes with lotus seed paste, but prefer those with red bean.

Tôi không thích bánh trung thu nhân hạt sen, nhưng thích hơn với nhân đậu đỏ.

Do you know how to make mooncakes for the upcoming Mid-Autumn Festival?

Bạn có biết cách làm bánh trung thu cho dịp Tết Trung Thu sắp tới không?

Mooncakes are a popular treat during the Mid-Autumn Festival.

Bánh trung thu là một món ăn phổ biến trong lễ hội Trung Thu.

Some people do not enjoy the taste of mooncakes due to their sweetness.

Một số người không thích hương vị của bánh trung thu vì ngọt ngào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mooncake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mooncake

Không có idiom phù hợp