Bản dịch của từ Mortality rate trong tiếng Việt
Mortality rate
Noun [U/C]

Mortality rate(Noun)
mɔɹtˈæləti ɹˈeɪt
mɔɹtˈæləti ɹˈeɪt
01
Một thước đo tần suất xảy ra của cái chết trong một dân số xác định trong một khoảng thời gian nhất định.
A measure of the frequency of occurrence of death in a defined population during a specified interval.
Ví dụ
Ví dụ
03
Được sử dụng trong dịch tễ học để định lượng mức độ nghiêm trọng của một vấn đề sức khỏe hoặc bệnh trong một dân số.
Used in epidemiology to quantify the severity of a health problem or disease within a population.
Ví dụ
