Bản dịch của từ Mortality rate trong tiếng Việt
Mortality rate

Mortality rate (Noun)
The mortality rate in Vietnam decreased from 7.2 to 6.8 last year.
Tỷ lệ tử vong ở Việt Nam giảm từ 7.2 xuống 6.8 năm ngoái.
The mortality rate does not reflect the health improvements in the region.
Tỷ lệ tử vong không phản ánh sự cải thiện sức khỏe trong khu vực.
What is the current mortality rate for children in urban areas?
Tỷ lệ tử vong hiện tại cho trẻ em ở khu vực thành phố là gì?
Một thước đo tần suất xảy ra của cái chết trong một dân số xác định trong một khoảng thời gian nhất định.
A measure of the frequency of occurrence of death in a defined population during a specified interval.
The mortality rate in Vietnam decreased by 5% last year.
Tỷ lệ tử vong ở Việt Nam giảm 5% trong năm ngoái.
The mortality rate is not improving in rural areas.
Tỷ lệ tử vong không cải thiện ở vùng nông thôn.
What is the current mortality rate among elderly people in cities?
Tỷ lệ tử vong hiện tại ở người cao tuổi ở thành phố là bao nhiêu?
Được sử dụng trong dịch tễ học để định lượng mức độ nghiêm trọng của một vấn đề sức khỏe hoặc bệnh trong một dân số.
Used in epidemiology to quantify the severity of a health problem or disease within a population.
The mortality rate in Vietnam increased due to the COVID-19 pandemic.
Tỷ lệ tử vong ở Việt Nam tăng do đại dịch COVID-19.
The mortality rate does not reflect all health issues in society.
Tỷ lệ tử vong không phản ánh tất cả các vấn đề sức khỏe trong xã hội.
What is the current mortality rate for heart disease in America?
Tỷ lệ tử vong hiện tại do bệnh tim ở Mỹ là bao nhiêu?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


