Bản dịch của từ Mosaic tile trong tiếng Việt
Mosaic tile

Mosaic tile (Noun)
The community center installed mosaic tiles for the new art program.
Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt gạch mosaic cho chương trình nghệ thuật mới.
They did not use mosaic tiles in the park renovation.
Họ không sử dụng gạch mosaic trong việc cải tạo công viên.
Did the school use mosaic tiles for the new playground?
Trường học có sử dụng gạch mosaic cho sân chơi mới không?
Một viên gạch trang trí là một phần của một mẫu hoặc thiết kế lớn hơn.
A decorative tile that forms part of a larger pattern or design.
The community center features a beautiful mosaic tile mural on its wall.
Trung tâm cộng đồng có một bức tranh gạch khảm đẹp trên tường.
The city does not use mosaic tile in public parks anymore.
Thành phố không còn sử dụng gạch khảm trong công viên công cộng nữa.
Is the mosaic tile artwork made by local artists or imported?
Tác phẩm nghệ thuật gạch khảm được làm bởi nghệ sĩ địa phương hay nhập khẩu?
The community center installed a beautiful mosaic tile in the entrance.
Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt một gạch mosaic đẹp ở lối vào.
They did not choose a plain design for the mosaic tile.
Họ đã không chọn một thiết kế đơn giản cho gạch mosaic.
Did the artist create a new mosaic tile for the festival?
Nghệ sĩ có tạo ra một gạch mosaic mới cho lễ hội không?