Bản dịch của từ Mosaic tile trong tiếng Việt

Mosaic tile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mosaic tile (Noun)

moʊzˈeɪɨk tˈaɪl
moʊzˈeɪɨk tˈaɪl
01

Một mảnh vật liệu, chẳng hạn như kính, đá hoặc gốm, được sử dụng trong nghệ thuật tạo ra một bức tranh ghép.

A small piece of material, such as glass, stone, or ceramics, used in the art of creating a mosaic.

Ví dụ

The community center installed mosaic tiles for the new art program.

Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt gạch mosaic cho chương trình nghệ thuật mới.

They did not use mosaic tiles in the park renovation.

Họ không sử dụng gạch mosaic trong việc cải tạo công viên.

Did the school use mosaic tiles for the new playground?

Trường học có sử dụng gạch mosaic cho sân chơi mới không?

02

Một viên gạch trang trí là một phần của một mẫu hoặc thiết kế lớn hơn.

A decorative tile that forms part of a larger pattern or design.

Ví dụ

The community center features a beautiful mosaic tile mural on its wall.

Trung tâm cộng đồng có một bức tranh gạch khảm đẹp trên tường.

The city does not use mosaic tile in public parks anymore.

Thành phố không còn sử dụng gạch khảm trong công viên công cộng nữa.

Is the mosaic tile artwork made by local artists or imported?

Tác phẩm nghệ thuật gạch khảm được làm bởi nghệ sĩ địa phương hay nhập khẩu?

03

Một loại lớp phủ bề mặt được tạo thành từ nhiều mảnh nhỏ, nhiều màu sắc được đặt vào một vật liệu nền.

A type of surface covering made up of many small, colored pieces set into a base material.

Ví dụ

The community center installed a beautiful mosaic tile in the entrance.

Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt một gạch mosaic đẹp ở lối vào.

They did not choose a plain design for the mosaic tile.

Họ đã không chọn một thiết kế đơn giản cho gạch mosaic.

Did the artist create a new mosaic tile for the festival?

Nghệ sĩ có tạo ra một gạch mosaic mới cho lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mosaic tile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mosaic tile

Không có idiom phù hợp