Bản dịch của từ Motor racing trong tiếng Việt

Motor racing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motor racing (Noun)

mˈoʊtɚ ɹˈeɪsɨŋ
mˈoʊtɚ ɹˈeɪsɨŋ
01

Môn thể thao đua xe chạy bằng động cơ, thường là trên đường đua hoặc đường đua.

The sport of racing vehicles powered by motors typically on a circuit or track.

Ví dụ

Motor racing is popular in many countries, including the United States.

Đua xe mô tô rất phổ biến ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Hoa Kỳ.

Motor racing is not just for men; women compete too.

Đua xe mô tô không chỉ dành cho nam; phụ nữ cũng tham gia.

Is motor racing a safe sport for young drivers like Emma?

Đua xe mô tô có phải là một môn thể thao an toàn cho những tay đua trẻ như Emma không?

Motor racing is popular among young adults in urban areas.

Đua xe động cơ phổ biến trong giới trẻ ở các khu đô thị.

Not everyone enjoys watching motor racing events on weekends.

Không phải ai cũng thích xem các sự kiện đua xe động cơ vào cuối tuần.

02

Khía cạnh cạnh tranh của việc lái xe ô tô tốc độ cao, thường liên quan đến nhiều sự kiện.

The competitive aspect of driving fast automobiles often involving multiple events.

Ví dụ

Motor racing brings people together at events like the Daytona 500.

Đua xe gắn kết mọi người tại các sự kiện như Daytona 500.

Motor racing does not promote safe driving habits among young drivers.

Đua xe không thúc đẩy thói quen lái xe an toàn cho thanh thiếu niên.

Is motor racing popular in your community, like in Indianapolis?

Đua xe có phổ biến trong cộng đồng của bạn, như ở Indianapolis không?

Motor racing is a popular sport in many countries.

Đua xe đua là một môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia.

Some people find motor racing too dangerous to watch.

Một số người thấy đua xe đua quá nguy hiểm để xem.

03

Một trò tiêu khiển phổ biến dành cho người hâm mộ và người tham gia, bao gồm nhiều loại cuộc đua khác nhau, bao gồm công thức 1 và nascar.

A popular pastime for fans and participants encompassing various types of races including formula one and nascar.

Ví dụ

Motor racing attracts millions of fans during the Formula One season.

Đua xe thu hút hàng triệu người hâm mộ trong mùa giải Formula One.

Many people do not enjoy motor racing as a social activity.

Nhiều người không thích đua xe như một hoạt động xã hội.

Is motor racing popular among young people in your community?

Đua xe có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng của bạn không?

Motor racing is an exhilarating sport that attracts millions of spectators.

Đua xe mô tô là một môn thể thao gây nhiều cảm xúc thu hút hàng triệu khán giả.

Some people find motor racing too dangerous and prefer other sports.

Một số người thấy đua xe mô tô quá nguy hiểm và thích môn thể thao khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motor racing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motor racing

Không có idiom phù hợp